0300406346 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Số 14
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Số 14 | |
---|---|
Tên quốc tế | CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY N0.14 |
Tên viết tắt | CC14 |
Mã số thuế | 0300406346 |
Địa chỉ |
8 Phạm Ngọc Thạch, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Việt Hoài |
Ngày hoạt động | 25/01/2006 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp , công cộng. Xây dựng cơ sở hạ tầng công trình giao thông khu công nghiệp, dân cư. Xây dựng san bay |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét -chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao -chi tiết: Sản xuất bê tông, cấu kiện bê tông đúc sẳn (không sản xuất tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại -chi tiết: Sản xuất kết cấu kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác -chi tiết: Sản xuất thiết bị ngành xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp , công cộng. Xây dựng cơ sở hạ tầng công trình giao thông khu công nghiệp, dân cư. Xây dựng san bay |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng -chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản ) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vecni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Mua bán bê tông, cấu kiện bê tông đúc sẳn |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa -chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy -chi tiết: Đầu tư và khai thác cảng sông |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Đầu tư kinh doanh: hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp. Kinh doanh nhà ở. Cho thuê nhà xưởng, kho bãi. Dịch vụ cho thuê, kinh doanh quản lý nhà cao tầng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -chi tiết: Trang trí nội thất |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: - Xử lý, phòng ngừa mối và các loại côn trùng ảnh hưởng tới công trình dân dụng, công nghiệp, đê đập; - Thiết kế phương án xử lý, phòng ngừa mối và các loại côn trùng ảnh hưởng tới công trình dân dụng, công nghiệp, đê đập (trừ thiết kế công trình). |