0313834250 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Nội Thất Amavi
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Nội Thất Amavi | |
---|---|
Tên quốc tế | AMAVI INTERIORS AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AMAVI INTERIORS AND CONSTRUCTION JSC |
Mã số thuế | 0313834250 |
Địa chỉ |
Số 61 - 63 Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Trung Kiên |
Ngày hoạt động | 31/05/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa gỗ chống cháy EI 30, EI 60, EI 70, EI 90, EI 120. Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị PCCC. (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt cửa chống cháy EI 30, EI 60, EI 70, EI 90, EI 120; Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng; Thi công, lắp đặt hệ thống PCCC (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư PCCC |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép, nhôm, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội- ngoại thất. Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. Trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hoá lỏng lpg, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí vận chuyển) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ, địa chính. Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra dự án công trình xây dựng, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |