0310176878 - Công Ty TNHH Kaiser Việt Nam
Công Ty TNHH Kaiser Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | KAISER VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KAISER VIETNAM |
Mã số thuế | 0310176878 |
Địa chỉ |
Số 7-9-11 Đường Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lui, Hiu Ching |
Điện thoại | 0839 105 898 |
Ngày hoạt động | 29/06/2010 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các sản phẩm hóa chất vô cơ, hóa chất hữu cơ, plastic... có mã số HS 27073000, 27075000, 2833, 2836, 2902, 29031200, 29051100, 29051200, 29053100, 2907, 2909, 2914, 2915, 2917, 2924, 3901, 3902 và 2911.00.00, 2920.90.90, 2921.11.00 theo quy định của pháp luật Việt Nam. - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư chỉ được thực hiện mục tiêu dự án nêu trên khi đáp ứng đủ điều kiện và được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép kinh doanh và Giấy phép lập cơ sở bán lẻ theo quy định tại Nghị định số 23/2007/NĐ-CP ngày 12 tháng 02 năm 2007 của chính phủ, Thông tư số 08/2013/TT-BCT ngày 22 tháng 4 năm 2013 và Thông tư 34/2013/TT-BCT ngày 24 tháng 12 năm 2013 của Bộ Công Thương và các văn bản hướng dẫn, điều chỉnh có liên quan.) (CPC: 622) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã số HS 0801.31.00, 0801.32.00, 0901 (CPC: 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các sản phẩm hóa chất vô cơ, hóa chất hữu cơ, plastic... có mã số HS 27073000, 27075000, 2833, 2836, 2902, 29031200, 29051100, 29051200, 29053100, 2907, 2909, 2914, 2915, 2917, 2924, 3901, 3902 và 2911.00.00, 2920.90.90, 2921.11.00 theo quy định của pháp luật Việt Nam. - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư chỉ được thực hiện mục tiêu dự án nêu trên khi đáp ứng đủ điều kiện và được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép kinh doanh và Giấy phép lập cơ sở bán lẻ theo quy định tại Nghị định số 23/2007/NĐ-CP ngày 12 tháng 02 năm 2007 của chính phủ, Thông tư số 08/2013/TT-BCT ngày 22 tháng 4 năm 2013 và Thông tư 34/2013/TT-BCT ngày 24 tháng 12 năm 2013 của Bộ Công Thương và các văn bản hướng dẫn, điều chỉnh có liên quan.) (CPC: 622) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã số HS 0801.31.00, 0801.32.00, 0901 (CPC: 632) - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục cấm phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư chỉ được thực hiện mục tiêu dự án nêu trên khi đáp ứng đủ điều kiện và được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép kinh doanh và Giấy phép lập cơ sở bán lẻ theo quy định tại Nghị định số 23/2007/NĐ-CP ngày 12 tháng 02 năm 2007 của chính phủ, Thông tư số 08/2013/TT-BCT ngày 22 tháng 4 năm 2013 và Thông tư 34/2013/TT-BCT ngày 24 tháng 12 năm 2013 của Bộ Công Thương và các văn bản hướng dẫn, điều chỉnh có liên quan.) (CPC: 631) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) và quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các sản phẩm hóa chất vô cơ, hóa chất hữu cơ, plastic... có mã số HS 27073000, 27075000, 2833, 2836, 2902, 29031200, 29051100, 29051200, 29053100, 2907, 2909, 2914, 2915, 2917, 2924, 3901, 3902 và 2911.00.00, 2920.90.90, 2921.11.00 theo quy định của pháp luật Việt Nam. (CPC: 632) |