1600168736 - Công Ty CP Nam Việt
| Công Ty CP Nam Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NAM VIET CORPORATION |
| Tên viết tắt | NAVICO |
| Mã số thuế | 1600168736 |
| Địa chỉ |
Số 19D Trần Hưng Đạo, Phường Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Doãn Tới |
| Điện thoại | 0296 383 406 |
| Ngày hoạt động | 02/10/2006 |
| Quản lý bởi | An Giang - Thuế Tỉnh An Giang |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất, chế biến và bảo quản thủy sản |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản: Crômit, muối mỏ công nghiệp và kim loại màu (sắt, đồng, chì, kẽm) (Doanh nghiệp tuân thủ quy định của pháp luật về khoáng sản) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến và bảo quản thủy sản |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất dầu Bio-diesel Chi tiết: Chế biến dầu cá và bột cá |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến thức ăn thủy sản |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: In bao bì các loại |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thủy sản |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất keo Gentaline và Glycerin (nguyên liệu để sản xuất vỏ con nhộng chứa thuốc) |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán cá, thủy sản |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, thủy sản |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón Chi tiết: Mua bán thức ăn thủy sản Chi tiết: Bán buôn hóa chất |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiêt: Khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà, đất không phải để ở như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, nhà kho, trung tâm thương mại |