0304061300 - Công Ty Cổ Phần Freeport Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Freeport Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | FREEPORT VIETNAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FREEPORT VIETNAM JSC |
Mã số thuế | 0304061300 |
Địa chỉ |
Tầng 14 Tòa Nhà Hm Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bàn Cờ, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Tín Lăng |
Điện thoại | 0829 928 928 |
Ngày hoạt động | 03/10/2005 |
Quản lý bởi | Xuân Hòa - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông (cầu - hầm, đường thuỷ nội địa, đường bộ), công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi - đê điều). - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông (cầu - hầm, đường thuỷ nội địa, đường bộ), công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi - đê điều). - Giám sát công tác lắp đặt hệ thống thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông (cầu - hầm, đường thuỷ nội địa, đường bộ), công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi - đê điều). - Tư vấn đấu thầu - Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông (cầu - hầm, đường thuỷ nội địa, đường bộ), công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều). - Định giá xây dựng - Khảo sát địa hình, địa chất công trình; Dịch vụ kiến trúc và Dịch vụ tư vấn kỹ thuật; Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát về PCCC |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị PCCC |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình nhà công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu -hầm, đường bộ) |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều). |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thuỷ nội địa |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Dịch vụ mắc và lắp áp điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) không hoạt động tại trụ sở. (CPC: 51641) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị vào công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông (cầu - hầm, đường thuỷ nội địa, đường bộ), công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi - đê điều); Thi công, lắp đặt hệ thống PCCC |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư PCCC |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết : Tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống; Dịch vụ phân tích hệ thống. Dịch vụ lập trình phần mềm; Sản xuất phần mềm; Dịch vụ bảo trì phần mềm (CPC: 842) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Tư vấn về máy tính (CPC: 841) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Thiết kế hệ thống máy tính; Thiết kế trang web (CPC: 823; 849) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu; Dịch vụ cơ sở dữ liệu (CPC 843; 844) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) (CPC: 865) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông (cầu - hầm, đường thuỷ nội địa, đường bộ), công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi - đê điều). - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông (cầu - hầm, đường thuỷ nội địa, đường bộ), công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi - đê điều). - Giám sát công tác lắp đặt hệ thống thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông (cầu - hầm, đường thuỷ nội địa, đường bộ), công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi - đê điều). - Tư vấn đấu thầu - Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông (cầu - hầm, đường thuỷ nội địa, đường bộ), công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều). - Định giá xây dựng - Khảo sát địa hình, địa chất công trình; Dịch vụ kiến trúc và Dịch vụ tư vấn kỹ thuật; Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát về PCCC |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC: 517) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ về PCCC; Huấn luyện, hướng dẫn nghiệp vụ về PCCC |