0319052267 - Công Ty Cổ Phần Qhc Global
Công Ty Cổ Phần Qhc Global | |
---|---|
Tên quốc tế | QHC GLOBAL JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0319052267 |
Địa chỉ |
Số 6 Đường Số 7, Khu Dân Cư Cityland, Phường An Nhơn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Mỹ Hằng |
Ngành nghề chính |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Chi tiết: Trồng cây cao lương |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác - Chi tiết: Trồng cây cao lương |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn được chưng cất |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản - Sản xuất khí đốt công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) - Sản xuất hóa chất hữu cơ cơ bản khác như sự lên men đường, ngũ cốc hoặc những thứ tương tự để sản xuất ra rượu cồn và este (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Chi tiết: - Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su; - Đắp lại lốp xe; - Đắp và tái chế lốp ô tô và xe có động cơ khác; - Đắp lại lốp cũ, thay các tấm cao su trên các lốp xe hơi; - Sản xuất ta lông lốp xe có thể thay được, vành lốp xe, sản xuất các tấm cao su dùng để đắp lại lốp cũ; |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy Chi tiết: Sản xuất Pin nhiên liệu Hydro (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, chế biến nông sản; - Sản xuất meo nấm. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; Lắp đặt các thiết bị chuyên dùng như hệ thống van là một phần của các dây chuyền sản xuất công nghiệp; Lắp đặt hệ thống van của các hệ thống máy móc lớn; Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn. |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyển tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống -Chi tiết: - Sản xuất khí Hydro (không hoạt động tại trụ sở) - Sản xuất khí đốt cho mục đích cung cấp khí đốt từ phế phẩm của nông nghiệp, của rác thải(không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất nhiên liệu khí với giá trị toả nhiệt đặc biệt từ quá trình lọc, pha trộn và các quá trình sản xuất khác các loại khí bao gồm cả khí tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở); - Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (không hoạt động tại trụ sở) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng và sửa chữa nhà công nghiệp; Xây dựng nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp như: nhà máy, xưởng lắp ráp Xây dựng bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm. Xây dựng kho chứa hàng. Xây dựng nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: + Hệ thống thủy lợi (kênh). + Hồ chứa. Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống thoát nước thải, lắp đặt các loại van liên quan đến hệ thống cấp thoát nước bao gồm cả sửa chữa. + Nhà máy xử lý nước thải. + Trạm bơm. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp không phải nhà : công trình thể thao ngoài trời, bể tuần hoàn; -Xây dựng công trình thủy -Chia tách đất với cải tạo đất |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các loại van trong các hệ thống như hệ thống điều hòa không khí, hệ thống thông gió, hoặc các hệ thống kỹ thuật khác trong tòa nhà |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công ép cọc các công trình xây dựng; Hoạt động xây dựng chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng) như: • Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, • Thử độ ẩm và các công việc thử nước, • Chống ẩm các toà nhà, • Chôn chân trụ, • Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, • Uốn thép, • Xây gạch và đặt đá, • Lợp mái bao phủ toà nhà, • Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, • Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, • Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. • Các công việc dưới bề mặt ; • Xây dựng bể bơi ngoài trời ; • Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà ; • Thuê cần trục có người điều khiển; Thi công, lắp đặt các thiết bị, hệ thống cho bể tuần hoàn. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Sửa chữa săm và lốp, vá hoặc thay |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác như: Săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ: Bán buôn nhiên liệu động cơ ); - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ :Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; - Bán buôn dầu thô; - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Bán buôn quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng); - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn kính xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: - Bán buôn hơi bão hòa; - Bán buôn cao su, chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Bán buôn các nguyên liệu có thể tái chế được; - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu; - Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón (không tồn trữ hóa chất) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động quản lý dự án liên quan đến các công trình xây dựng kỹ thuật dân dụng; |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp -Chi tiết: - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực trồng trọt; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học trong nông nghiệp; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp khác; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Tư vấn môi trường – Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết. – Dịch vụ quan trắc môi trường |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại -Chi tiết: - Tổ chức triển lãm và trưng bày thương mại; - Tổ chức trình diễn hội chợ sản phẩm nông nghiệp; - Hoạt động triển lãm và hội chợ; - Tổ chức và điều hành các sự kiện như họp, hội nghị, họp báo. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |