0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở)
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở)
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở)
1311
Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở)
1312
Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở)
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở)
1322
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở)
1323
Sản xuất thảm, chăn đệm (không hoạt động tại trụ sở)
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở)
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở)
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở)
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (không hoạt động tại trụ sở)
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở)
1520
Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở)
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở)
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở)
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở)
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở)
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở)
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở)
1811
In ấn (trừ in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, in, tráng bao bì kim loại tại trụ sở)
1812
Dịch vụ liên quan đến in
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở)
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở)
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở)
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở)
2030
Sản xuất sợi nhân tạo (không hoạt động tại trụ sở)
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở)
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở)
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở)
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở)
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở)
2410
Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở)
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở)
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở)
2610
Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở)
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở)
2652
Sản xuất đồng hồ (không hoạt động tại trụ sở)
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở)
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở)
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở)
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở)
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (không hoạt động tại trụ sở)
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở)
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở)
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở)
2826
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (không hoạt động tại trụ sở)
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở)
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở)
3211
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (không hoạt động tại trụ sở và không gia công vàng miếng)
3212
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (không hoạt động tại trụ sở)
3240
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở)
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công màn sáo (không hoạt động tại trụ sở)
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3314
Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3510
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (không hoạt động tại trụ sở)
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở)
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở)
3700
Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở)
3811
Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở)
3812
Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở)
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở)
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở)
3830
Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn bao bì; Bán buôn nguyên phụ liệu ngành dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phân bón, Bán buôn vật tư nông nghiệp; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật (không tồn trữ hóa chất)
4911
Vận tải hành khách đường sắt
4912
Vận tải hàng hóa đường sắt
4920
Vận tải bằng xe buýt
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (Đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở)
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở)
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (không hoạt động tại trụ sở)
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ)
5820
Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm
6201
Lập trình máy vi tính
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật)
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà khách, văn phòng.
7310
Quảng cáo
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa; Thiết kế website; Hoạt động trang trí nội ngoại thất
7710
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7911
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa
7920
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
8292
Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9512
Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9524
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)