0301481473 - Công Ty Cổ Phần Dây Cáp Điện Tân Cường Thành
Công Ty Cổ Phần Dây Cáp Điện Tân Cường Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN CUONG THANH ELECTRICAL WIRE CABLE CORPORATION |
Tên viết tắt | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN CƯỜNG THÀNH |
Mã số thuế | 0301481473 |
Địa chỉ |
Số 161/2 Đường An Phú Đông 3, Khu Phố 3, Phường An Phú Đông, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Duy Hưng |
Ngày hoạt động | 21/09/1998 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: tạo (sản xuất) hạt dựa dây điện PVC chính phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông chi tiết: sản xuất dây cáp đồng trục/truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển chi tiết: thử nghiệm dây điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho ngưởi đi bộ; các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu cống; rải nhựa đường; sơn đường và các loại sơn khác; lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông và các thứ tương tự |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, đĩa vệ tinh, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay, hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hòa không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưởng và sửa chữa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ký gởi hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán phụ kiện đường dây điện gia dụng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ vật liệu xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: mua bán trang thiết bị nội thất |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh khách sạn, nhà hàng ăn uống (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |