6001807703 - Công Ty Cổ Phần Kế Toán Kiểm Toán Dnn
Công Ty Cổ Phần Kế Toán Kiểm Toán Dnn | |
---|---|
Mã số thuế | 6001807703 |
Địa chỉ |
146 Ngô Quyền, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lãnh Thị Nga |
Ngành nghề chính | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Trừ hoạt động đấu giá tài sản |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: - Cho vay tiền ngoài hệ thống ngân hàng; - Dịch vụ cầm đồ. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: - Hoạt động bao thanh toán; - Viết các thỏa thuận trao đổi, lựa chọn và ràng buộc khác; - Hoạt động của các công ty thanh toán. |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Không gồm các hoạt động môi giới chứng khoán, trung gian giao dịch trong thị trường tài chính và hoạt động có liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại trừ: Các hoạt động thỏa thuận và giải quyết các giao dịch tài chính như giao dịch thẻ tín dụng; hoạt động tư vấn và môi giới thế chấp; các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng do Bộ tài chính và ngân hàng nhà nước cấp phép. |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Loại trừ: Trung tâm giới thiệu việc làm) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Không kinh doanh đại lý truy cập internet) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (mặt hàng Nhà nước cho phép) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Đào tạo tự vệ; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Tư vấn giáo dục, - Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, - Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, - Dịch vụ kiểm tra giáo dục, - Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |