0305246488 - Công Ty Cổ Phần Itta
Công Ty Cổ Phần Itta | |
---|---|
Tên quốc tế | ITTA CORPORATION |
Tên viết tắt | ITTA |
Mã số thuế | 0305246488 |
Địa chỉ |
Số 24 Đường Số 6, Khu Dân Cư Bình Đăng, Phường Bình Đông, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Lam Khánh |
Điện thoại | 0283 535 994 |
Ngày hoạt động | 30/08/2007 |
Quản lý bởi | Chánh Hưng - Thuế cơ sở 8 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị viễn thông Bán buôn nguyên vật liệu, vật tư, thiết bị và hệ thống đồng bộ trong lĩnh vực viễn thông Bán buôn các thiết bị đầu cuối viễn thông – Bán buôn linh kiện và vật tư dự phòng hệ thống mạng cố định và mạng vô tuyến bao gồm: các thiết bị truyền dẫn viba, truyền dẫn quang, các hệ thống chuyển mạch, truy nhập và di động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất máy tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông – tin học, thiết bị bảo vệ (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình cửa – Xây dựng đường hầm – Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thiết kế, lắp đặt thiết bị bảo vệ. Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị xây dựng, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng ( không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc - Thử độ ẩm và các công việc thử nước - Chống ẩm các toà nhà - Chôn chân trụ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính, viễn thông - Đại lý vé số |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị viễn thông Bán buôn nguyên vật liệu, vật tư, thiết bị và hệ thống đồng bộ trong lĩnh vực viễn thông Bán buôn các thiết bị đầu cuối viễn thông – Bán buôn linh kiện và vật tư dự phòng hệ thống mạng cố định và mạng vô tuyến bao gồm: các thiết bị truyền dẫn viba, truyền dẫn quang, các hệ thống chuyển mạch, truy nhập và di động |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông –– Quản lý và điều hành các mạng viễn thông tin học – Cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trong các mạng viễn thông tin học – Đầu tư phát triển thuê bao – Kinh doanh các dịch vụ viễn thông tin học |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực viễn thông – tin học Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu đối với các công trình xây dựng |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thông tin vào cuộc sống |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội - ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật đo kiểm tra chất lượng mạng viễn thông Môi giới chuyển giao công nghệ, Tư vấn chuyển giao công nghệ; Đánh giá công nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |