4601124536-001 - Công Ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
Công Ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh | |
---|---|
Tên quốc tế | SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM THAI NGUYEN - HO CHI MINH CITY BRANCH |
Tên viết tắt | SEVT - HCMC BRANCH |
Mã số thuế | 4601124536-001 |
Địa chỉ |
Tầng 25, Tòa Nhà Bitexco Financial, Số 2, Đường Hải Triều, Phường Sài Gòn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Sim Seng Chye Simon |
Ngày hoạt động | 21/04/2014 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Tiếp thị và kinh doanh các sản phẩm điện - điện tử công nghệ cao do công ty sản xuất, lắp rápvà giá công tại Việt Nam như điện thoại di động, thiết bị viễn thông, thiết bị công nghệ internet băng thông rộng không dây (WiBro), máy tính sách tay, camera kỹ thuật số, máy hút bụi thông minh, ti vi thông minh, thiết bị y tế và các sản phẩm điện - điện tử khác và các phụ tùng, linh kiện, phụ kiện của chúng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Tiếp thị và kinh doanh các sản phẩm điện - điện tử công nghệ cao do công ty sản xuất, lắp rápvà giá công tại Việt Nam như điện thoại di động, thiết bị viễn thông, thiết bị công nghệ internet băng thông rộng không dây (WiBro), máy tính sách tay, camera kỹ thuật số, máy hút bụi thông minh, ti vi thông minh, thiết bị y tế và các sản phẩm điện - điện tử khác và các phụ tùng, linh kiện, phụ kiện của chúng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: - Thực hiện quyền phân phối, bao gồm bán buôn và bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa công ty kinh doanh; Xuất nhập khẩu các loại điện thoại di động, các sản phẩm điện - điện tử, viễn thông và các phụ tùng, linh kiện, phụ kiện của chúng (bao gồm các mã HS 8471, 8517, 8573, 4202, 3926, 8518, 8544, 9608, 8504); |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |