3900513521 - Công Ty Cổ Phần Hải Đăng
Công Ty Cổ Phần Hải Đăng | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI DANG JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP HẢI ĐĂNG |
Mã số thuế | 3900513521 |
Địa chỉ | Số 38, Đường 94, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 38, Đường 94, Phường Cát Lái Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Đức Bình |
Ngày hoạt động | 05/11/2008 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(Không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic ( trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (trừ sản xuất ống nhựa) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất bê tông tươi (Không hoạt động tại trụ sở) - Sản xuất bê tông nhựa nóng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (Không luyện cán thép trên địa bàn tỉnh Tây Ninh) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông cầu đường, đường bộ. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Thi công phá dỡ công trình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị chống trộm, chống cháy, hệ thống phòng cháy và chữa cháy, lắp đặt camera quan sát. Lắp đặt hệ thống chống sét. Lắp đặt mạng điện thoại, mạng LAN |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công phòng chống mối công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy phát điện dự phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất thuộc bảng I theo công ước quốc tế và các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn quy hoạch xây dựng; Định giá xây dựng; - Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp; - Quản lý dự án, tư vấn đấu thầu, tư vấn giám sát; - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật các dự toán công trình dân dụng, công nghiệp và giao thông; - Giám sát đường dây và trạm biến áp đến cấp 35KV. - Tư vấn thiết kế công trình thủy lợi; - Thẩm tra, thiết kế đường dây và trạm biến áp đến cấp 35KV |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |