0100107099-051 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Miền Bắc Tại Tp Hồ Chí Minh
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Miền Bắc Tại Tp Hồ Chí Minh | |
---|---|
Mã số thuế | 0100107099-051 |
Địa chỉ |
64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Xuân Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Tuấn Anh |
Ngày hoạt động | 07/12/2006 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế biến nông sản thực phẩm; Sản xuất chế biến bánh kẹo thực phẩm; Bảo quản hàng nông sản, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất chế biến bia, nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất chế biến nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình dân dụng và công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận chuyển; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe ô tô và xe máy các loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông sản, nguyên liệu phục vụ chăn nuôi gia súc, gia cầm (không kinh doanh tại trụ sở chi nhánh); Kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm; Kinh doanh vật tư phục vụ nuôi trồng thủy sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thực phẩm tươi sống, thực phẩm công nghệ, rau quả; - Kinh doanh lương thực, thủy hải sản; (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh bia rượu, nước giải khát; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh thuốc lá (không kinh doanh tại trụ sở chi nhánh). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh vải sợ may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng dược liệu; Kinh doanh xà phòng; Kinh doanh dụng cụ thể thao; Kinh doanh các mặt hàng bằng gỗ; Kinh doanh hóa mỹ phẩm, hàng tiêu dùng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh vật tư ngành viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị toàn bộ phục vụ sản xuất; Kinh doanh bong, tơ, máy xây dựng; Kinh doanh thiết bị phụ tùng, các phương tiện vận tải, gara |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh dầu nhờn (không kinh doanh tại trụ sở chi nhánh) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh thép, phôi thép, clinke, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh sơn, vật liệu xây dựng (không kinh doanh tại trụ sở chi nhánh). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh cao su; Kinh doanh mặt hàng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, vật tư nông nghiệp; Kinh doanh hóa chất các loại (không kinh doanh tại trụ sở chi nhánh) (không tồn trữ hóa chất) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh vật tư nguyên liệu, hàng tiêu dùng; Kinh doanh mặt hàng giấy, bìa giấy và các sản phẩm bằng giấy, bột giấy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho bãi; Kinh doanh dịch vụ kho ngoại quan; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống; Dịch vụ nhà hàng ăn uống, giải khát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng; Kinh doanh nhà; Kinh doanh bất động sản |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Khử trùng xông hơi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng trên theo quy định của Nhà nước |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da mặt |