0101162198-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Green
Chi Nhánh Công Ty TNHH Green | |
---|---|
Mã số thuế | 0101162198-001 |
Địa chỉ |
Số 82 Đường Nguyễn Bá Tuyển, Phường Bảy Hiền, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lưu Thị Tố Hoa |
Điện thoại | 0931 112 900 |
Ngày hoạt động | 06/09/2001 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ xử lý nước và nước thải để bảo vệ môi trường, bao gồm: phân tích mẫu nước, nghiên cứu giải pháp xử lý nước, dùng hóa chất và thiết bị để xử lý nước; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thu mua, chế biến hàng hóa của Việt Nam sang Nhật Bản và các nước thứ ba; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Cung cấp dịch vụ xử lý nước và nước thải để bảo vệ môi trường, bao gồm: phân tích mẫu nước, nghiên cứu giải pháp xử lý nước, dùng hóa chất và thiết bị để xử lý nước; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 3402, 3403, 3801, 3802, 3810, 3812, 3816, 3822, 3824, 3825, 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 3912, 3913, 3914, 3916, 3917, 3926, 4006, 4009, 4010, 4016, 4401, 4416, 4421, 7303, 7304, 7305, 7306, 7307, 7309, 7310, 7315, 7318, 7322, 7325, 7326, 7408, 7411, 7412, 7415, 7419, 7507, 7508, 7608, 7609, 7610, 7611, 7612, 7616, 7907, 8007, 8402, 8404, 8405, 8413, 8414, 8415, 8418, 8419, 8421, 8424, 8467, 8468, 8477, 8481, 8532, 8536, 8537, 9015, 9016, 9026, 9027, 9028, 9031, 9032, 9033, 9106, 2501, 2704, 2708, 2807, 2808, 2809, 2815, 2825, 2826, 2827, 2828, 2829, 2830, 2832, 2833, 2834, 2835, 2836, 2837, 2839, 2840, 2841, 2842, 2845, 2846, 2847, 2848, 2849, 2850, 2852, 2853, 2901, 2902, 2903, 2904, 2907, 2908, 2909, 2910, 2911, 2912, 2913, 2914, 2915, 2916, 2917, 2918, 2919, 2920, 2921, 2922, 2923, 2924, 2925, 2926, 2927, 2928, 2929, 2930, 2931, 2932, 2933, 2934, 2935, 2938, 2942. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS: 3402, 3403, 3801, 3802, 3810, 3812, 3816, 3822, 3824, 3825, 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 3912, 3913, 3914, 3916, 3917, 3926, 4006, 4009, 4010, 4016, 4401, 4416, 4421, 7303, 7304, 7305, 7306, 7307, 7309, 7310, 7315, 7318, 7322, 7325, 7326, 7408, 7411, 7412, 7415, 7419, 7507, 7508, 7608, 7609, 7610, 7611, 7612, 7616, 7907, 8007, 8402, 8404, 8405, 8413, 8414, 8415, 8418, 8419, 8421, 8424, 8467, 8468, 8477, 8481, 8532, 8536, 8537, 9015, 9016, 9026, 9027, 9028, 9031, 9032, 9033, 9106, 2501, 2704, 2708, 2807, 2808, 2809, 2815, 2825, 2826, 2827, 2828, 2829, 2830, 2832, 2833, 2834, 2835, 2836, 2837, 2839, 2840, 2841, 2842, 2845, 2846, 2847, 2848, 2849, 2850, 2852, 2853, 2901, 2902, 2903, 2904, 2907, 2908, 2909, 2910, 2911, 2912, 2913, 2914, 2915, 2916, 2917, 2918, 2919, 2920, 2921, 2922, 2923, 2924, 2925, 2926, 2927, 2928, 2929, 2930, 2931, 2932, 2933, 2934, 2935, 2938, 2942. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ tư vấn thương mại và đầu tư; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và chỉ kinh doanh các ngành nghề khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật về vật tư, hóa chất, thiết bị xử lý nước và nước thải. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu các hàng hóa của Việt Nam sang Nhật Bản và các nước thứ ba; - Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu các hàng hóa có mã HS: 3402, 3403, 3801, 3802, 3810, 3812, 3816, 3822, 3824, 3825, 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 3912, 3913, 3914, 3916, 3917, 3926, 4006, 4009, 4010, 4016, 4401, 4416, 4421, 7303, 7304, 7305, 7306, 7307, 7309, 7310, 7315, 7318, 7322, 7325, 7326, 7408, 7411, 7412, 7415, 7419, 7507, 7508, 7608, 7609, 7610, 7611, 7612, 7616, 7907, 8007, 8402, 8404, 8405, 8413, 8414, 8415, 8418, 8419, 8421, 8424, 8467, 8468, 8477, 8481, 8532, 8536, 8537, 9015, 9016, 9026, 9027, 9028, 9031, 9032, 9033, 9106, 2501, 2704, 2708, 2807, 2808, 2809, 2815, 2825, 2826, 2827, 2828, 2829, 2830, 2832, 2833, 2834, 2835, 2836, 2837, 2839, 2840, 2841, 2842, 2845, 2846, 2847, 2848, 2849, 2850, 2852, 2853, 2901, 2902, 2903, 2904, 2907, 2908, 2909, 2910, 2911, 2912, 2913, 2914, 2915, 2916, 2917, 2918, 2919, 2920, 2921, 2922, 2923, 2924, 2925, 2926, 2927, 2928, 2929, 2930, 2931, 2932, 2933, 2934, 2935, 2938, 2942. |