0102908256-001 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xe Nâng Komatsu Việt Nam
| Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xe Nâng Komatsu Việt Nam | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0102908256-001 |
| Địa chỉ | 384/42 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 08, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 384/42 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Thị Nga |
| Ngày hoạt động | 15/12/2009 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 3 |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở chi nhánh) |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại chi nhánh) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại chi nhánh) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ôtô; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (trừ máy bay và khinh khí cầu) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |