0111131495 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Jina Global Việt Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Jina Global Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | JINA GLOBAL VIETNAM IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0111131495 |
Địa chỉ |
Số 8D Ngõ 119 Trung Hòa, Phường Trung Hoà(Hết Hiệu Lực), Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Huyền Trang |
Điện thoại | 0983 290 990 |
Ngày hoạt động | 18/07/2025 |
Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết : - Khảo sát xây dựng; - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; - Kiểm định xây dựng; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Không bao gồm chia tách đất và cải tạo đất) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo quy định Luật đấu giá tài sản) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa, môi giới bảo hiểm, chứng khoán) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Loại trừ động vật hoang dã) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ loại nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn vàng trang sức, mỹ nghệ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Chi tiết: kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn Bất động sản Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : - Khảo sát xây dựng; - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; - Kiểm định xây dựng; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7310 | Quảng cáo (Loại trừ các sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ cấm quảng cáo theo Điều 7 Luật Quảng cáo 2012) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn thủ tục gia hạn visa. (Trừ hoạt động của những nhà báo độc lập; thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Trừ: Trung tâm dịch vụ việc làm) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa phục vụ khách du lịch nội địa. - Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam và khách du lịch ra nước ngoài. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ tư vấn du học (Chỉ triển khai thực hiện kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động của các phòng hát karaoke. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |