0202055555 - Công Ty Cổ Phần Vinachuoi
Công Ty Cổ Phần Vinachuoi | |
---|---|
Tên quốc tế | VINACHUOI CORPORATION |
Tên viết tắt | VINACHUOI CORP |
Mã số thuế | 0202055555 |
Địa chỉ |
Số 1 Bạch Vân, Phường 05, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thị Tuyến |
Ngày hoạt động | 11/11/2020 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
(Không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất trà, cà phê, siro, thạch rau câu, bột làm bánh, bột làm kem, bột hương trái cây, mứt trái cây, bánh kẹo các loại. - Rang và lọc cà phê ; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc ; - Sản xuất các chất thay thế cà phê ; - Trộn chè và chất phụ gia ; - Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm ; - Sản xuất súp và nước xuýt ; - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn ; - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc ; - Sản xuất giấm ; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo ; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza. - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã) ; - Sản xuất men bia ; - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm ; - Sản xuất sữa tách bơ và bơ ; - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng ; - Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt ; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo. |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất vải không dệt (dựng). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất lắp ráp máy móc: máy pha cafe, máy làm bánh, máy làm kem, máy pha trà, máy vo viên tròn, máy công nghiệp chế biến thực phẩm, máy chiết xuất định lượng, máy đo đếm, máy trộn bột và các loại máy phục vụ chế biến thực phẩm Sản xuất máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế, gia công phế liệu kim loại và phi kim loại |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, vải không dệt (vải dựng), các sản phẩm của ngành dệt may. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc: máy pha cafe, máy làm bánh, máy làm kem, máy pha trà, máy vo viên tròn, máy công nghiệp chế biến thực phẩm, máy chiết xuất định lượng, máy đo đếm, máy trộn bột và các loại máy phục vụ chế biến thực phẩm Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, nhập khẩu phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ trong siêu thị, cửa hàng tiện lợi, cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt, thủy sản, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp.Hồ Chí Minh) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, cửa hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông qua điện thoại. Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở tính phí. (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán,pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn về bất động sản; Định giá bất động sản; Môi giới bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản; Quảng cáo bất động sản; Quản lý bất động sản. |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục về thuế. |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế kết cấu công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình.Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế phòng cháy chữa cháy. Hoạt động đo đạc bản đồ; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn xây dựng, tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn thiết kế nội - ngoại thất công trình. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ hoạt động cho thuê lao động). |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ chuẩn bị tài liệu và soạn thảo văn bản |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: đào tạo làm bánh, đào tạo làm kem, đào tạo pha chế, đào tạo nấu ăn |
9200 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Chi tiết: Đại lý xổ số |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình Chi tiết: Hoạt động làm thuê các công việc trong hộ gia đình như trông trẻ, nấu ăn, quản gia, làm vườn, gác cổng, giặt là, chăm sóc người già, lái xe, trông nom nhà cửa, gia sư, người giám hộ, thư ký (trừ cho thuê lại lao động) |
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn thực phẩm
Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Huệ Quang
: 3101140714
: Đoàn Thị Duyên
: Tổ Dân Phố Diêm Bắc 2, Phường Đức Ninh Đông, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
: 0110439304-002
: Dương Thùy Mai
: Tầng 2, Tòa Nhà Thảo Điền Pearl, Số 12 Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 6001794839
: Nguyễn Ngọc Chang
: C19-18 Đường Rơ Chăm Yơn, Phường Tân Hoà, Tp.buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
: 0319003774
: Nguyễn Thị Diễm
: 59/8 Lê Liễu, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319002890
: Đinh Văn Tùng
: 8A/A20 Thái Văn Lung, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 8469542392-001
: Nguyễn Thị Thanh
: Thôn Sơn Hải, Xã Kỳ Khang, Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
: 8277618626-001
: Lương Mạnh Duy
: 260, Đường Lê Duẩn, Khóm 1, Phường 3, Thành Phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
: 3703340414
: Phan Văn Sơn
: 399/11 Khu Phố Tây B, Phường Đông Hòa, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
: 8105890851-001
: Lê Thị Quế
: Thôn 1, Xã Quảng Tâm, Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá
: 2902224643-013
: Nguyễn Văn Tiến
: Tầng 1, Pg2-9 Shophouse Vincom, 274 Lương Ngọc Quyến, Phường Quang Trung, Thành Phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam