0300391837 - Công Ty Cổ Phần Viettronics Tân Bình
Công Ty Cổ Phần Viettronics Tân Bình | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETTRONICS TAN BINH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VTB |
Mã số thuế | 0300391837 |
Địa chỉ | 248A Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 248A Nơ Trang Long, Phường Bình Thạnh, Hồ Chí Minh Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Văn Viết Tuấn |
Điện thoại | 0835 163 885 |
Ngày hoạt động | 06/07/2004 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính -chi tiết: Sản xuất sản phẩm tin học (không tái chế nhựa, kim loại phế thải, xi mạ điện) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng -chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện, điện tử (không tái chế nhựa, kim loại phế thải, xi mạ điện) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất công tơ đo lượng tiêu dùng; sản xuất máy đo dòng chảy và thiết bị đếm, Sản xuất thiết bị kiểm soát môi trường và điều khiển tự động, Sản xuất thiết bị GPS, Sản xuất máy giám sát hành động. (CPC 884, 885) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất các máy biến thế điện, phân phối và các máy biến thế chuyên dùng; máy phát điện, tập trung; bộ chuyển mạch và tổng đài; rơle và điều khiển công nghiệp. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác -chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện lạnh, điện dân dụng |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lắp đặt xe đạp điện, ô tô điện, xe ba bánh; Sản xuất lắp đặt chi tiết động cơ xe gắn máy; Sản xuất lắp đặt phụ tùng xe máy điện; Sản xuât lăp đặt phụ tùng ô tô, lắp ráp động cơ ô tô, lắp ráp động cơ ô tô các loại. (CPC 884, 885) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng -chi tiết: sản xuất khẩu trang, găng tay y tế, thiết bị y tế điện tử. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa máy văn phòng, sửa chữa máy móc, thiết bị y tế |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học -chi tiết: Lắp ráp, bảo hành sản phẩm điện tử (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ, điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện -chi tiết: Lắp ráp, bảo hành sản phẩm điện, điện lạnh, điện dân dụng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; Dịch vụ lắp đặt thiết bị máy; Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; Dịch vụ lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời. (CPC 884, 885) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện -chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống điện dân dụng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ . (CPC 61111) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. (CPC 6113) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. (CPC 6113) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thuê tàu biển, phương tiện vận tải đường bộ. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sản phẩm điện, Bán buôn máy giặt, giường, tủ, bàn ghế, dược phẩm và dụng cụ y tế. (CPC 622) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm -chi tiết: Kinh doanh sản phẩm tin học, mua bán máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -chi tiết: Kinh doanh sản phẩm điện tử, thiết bị điện tử viễn thông, linh kiện điện thoại, điều khiển, thiết bị phát sóng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, thiết bị và dụng cụ đo lường, máy phát điện, vật liệu điện, dây điện, công tăc và thiêt bị lăp đặt khác cho mục đích công nghiệp, máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính, các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu, máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Mua bán máy in, phụ tùng và vật tư ngành in, máy photocopy, máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế, thiết bị phòng thí nghiệm, bán buôn hóa chất xét nghiệm cho ngành y tế (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (không hoạt động tại trụ sở) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ôtô, điểm bốc xếp hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển, hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan, hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính -chi tiết: Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ, internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng phần mềm và với các công nghệ truyền thông)(không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ internet tại trụ sở) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính -chi tiết: Tích hợp mạng cục bộ (LAN), tư vấn phần cứng-phần mềm máy tính) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet, cung cấp dịch vụ ứng dụng internet (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ internet tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Kinh doanh bất động sản, văn phòng, nhà xưởng, kho bãi. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Doanh nghiệp làm dịch vụ bảo quản thuốc. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển. |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi -chi tiết: Lắp ráp, bảo hành sản phẩm tin học, bảo dưỡng, sửa chữa máy tính |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng -chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị chụp ảnh, ti vi, loa |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình -chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy điều hòa không khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy hút ẩm, hút khí, khử mùi, máy khâu, đồ điện |