0300421721 - Tổng Công Ty Xây Dựng Sài Gòn-Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên
| Tổng Công Ty Xây Dựng Sài Gòn-Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SAIGON CONSTRUCTION CORPORATION |
| Tên viết tắt | SGCC |
| Mã số thuế | 0300421721 |
| Địa chỉ |
18A Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao(Hết Hiệu Lực), Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Minh Khiêm |
| Điện thoại | 0839 104 801 |
| Ngày hoạt động | 18/02/2011 |
| Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tổng thầu xây dựng; Tư vấn xây dựng (trừ giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất vật tư nội-ngoại công trình (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cấu kiện lắp đặt trong các công trình xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khoan, khai thác nước ngầm. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình hàng không, bưu điện, thương mại, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, các công trình đường dây trạm biến thế. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu và động vật sống (trừ kinh doanh động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ). |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm (không kinh doanh dịch vụ ăn uống); |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống (không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; dụng cụ y tế; nước hoa, mỹ phẩm; chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; đồ kim chỉ, ô dù, dao, kéo, xe đạp và phụ tùng xe đạp; sản phẩm quang học và chụp ảnh, băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh (không mua bán băng đĩa tại trụ sở), đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức, nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; máy công cụ dùng cho mọi vật liệu; máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp-thương mại-hàng hải và dịch vụ khác; máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; thiết bị và dụng cụ đo lường. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng, dầu. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc, kim loại quý. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư nội-ngoại công trình. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; đồng hồ, kính mắt. |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (chỉ được thực hiện đối với những dự án được cấp có thẩm quyền phê duyệt). Đầu tư phát triển khu đô thị, khu công nghiệp. Đầu tư xây dựng, kinh doanh và cho thuê kho bãi, nhà xưởng, nhà ở, văn phòng, công trình thương mại (chỉ thực hiện đối với những dự án được cấp có thẩm quyền phê duyệt). |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: môi giới bất động sản, định giá bất động sản và sàn giao dịch bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tổng thầu xây dựng; Tư vấn xây dựng (trừ giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |