0300485475 - Công Ty Cổ Phần Du Lịch Văn Hoá Suối Tiên
Công Ty Cổ Phần Du Lịch Văn Hoá Suối Tiên | |
---|---|
Tên quốc tế | SUOI TIEN CULTURE TOURIST CORPORATION |
Tên viết tắt | SUOI TIEN CORPORATION |
Mã số thuế | 0300485475 |
Địa chỉ |
149 Abc Nguyễn Duy Dương, Phường Vườn Lài, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Đinh Văn Vui
Ngoài ra Đinh Văn Vui còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 11/02/1993 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Vườn cây ăn trái đặc sản phục vụ du khách. Trồng cây ăn quả. |
0125 | Trồng cây cao su |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi (nuôi trồng động vật quí hiếm). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp. Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. Trồng rừng và chăm sóc rừng khác. |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu (không sản xuất tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất và mua bán nước uống tinh khiết. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, chế biến lâm sản, mộc mỹ nghệ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí, chế tạo máy và các mô hình trò chơi giải trí cao cấp quy mô lớn, vừa, nhỏ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở). |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí Chi tiết: Sản xuất thuyền gỗ chuyên dùng, thuyền cứu hộ, thuyền du lịch. |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh hàng tiêu dùng: vỏ ruột, phụ tùng xe hơi, xe gắn máy. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thực phẩm công nghệ, chế biến, tươi sống (không gây ô nhiễm môi trường), nông hải sản (thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán các sản phẩm dệt may. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng tiêu dùng: kim khí điện máy. Mua bán hoá mỹ phẩm (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh), các sản phẩm về da và giả da, văn phòng phẩm, sách báo, đồ chơi rẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh hàng tư liệu sản xuất: máy móc, thiết bị phục vụ công nông nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu, sản phẩm dầu mỏ, khí đốt hóa lỏng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn rượu. Kinh doanh hóa chất ngành da. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn, nhà nghỉ du lịch (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết: Kinh doanh rạp chiếu phim. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ-dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ (chỉ hoạt động khi được phép của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Tráng rọi ảnh màu, mua bán vật tư ngành ảnh. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ giữ xe du lịch, xe gắn máy và xe đạp. Xuất khẩu: sản phẩm thủ công mỹ nghệ, da thú, rau quả do công ty sản xuất. Nhập khẩu: thiết bị hóa chất phục vụ sản xuất hàng xuất khẩu của công ty. Lập dự án đầu tư. |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khu vui chơi giải trí, trưng bày bán hàng lưu niệm, thể dục thể thao, văn hóa nghệ thuật dân tộc. |