0300629913 - Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cj Cầu Tre
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cj Cầu Tre | |
---|---|
Tên quốc tế | CJ CAU TRE FOODS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CJ CTE JSCO |
Mã số thuế | 0300629913 |
Địa chỉ |
125/208 Lương Thế Vinh, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Kim Sewon |
Ngày hoạt động | 21/12/2006 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Sản xuất, chế biến, bảo quản thịt và sản phẩm từ thịt. (trừ hoạt động giết mổ) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0127 | Trồng cây chè Chi tiết: Trồng và chế biến chè (trà). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất, chế biến, bảo quản thịt và sản phẩm từ thịt. (trừ hoạt động giết mổ) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản thủy sản và sản phẩm từ thủy sản. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến rau quả; Chế biến và bảo quản rau quả; Sản xuất chế biến kim chi, đậu hũ các loại; Chế biến rong biển cuộn kimbad |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh ngọt khô hoặc làm lạnh; bánh mỳ; bánh nướng; các loại bánh ăn nhẹ mặn hoặc ngọt; snack bánh gạo rong biển các loại |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất các thức ăn và món ăn chế biến sẵn từ thịt, rau (nấu, làm sẵn) dạng đông lạnh hoặc đóng gói; Sản xuất món ăn sẵn từ thịt gia cầm, thịt đông lạnh, hoặc thịt tươi; Sản xuất thịt hầm đóng hộp và thức ăn chuẩn bị sẵn trong các đồ đựng chân không; Sản xuất các thức ăn sẵn phục vụ bữa trưa, bữa tối; Sản xuất các món ăn từ cá đông lạnh dạng viên và khoanh nhỏ; Sản xuất món ăn từ rau; Sản xuất bánh pizza dạng đông lạnh; Sản xuất thực phẩm phối chế, phối trộn; cơm cuộn rong biển; chế biến cá ăn liền các loại. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trà các lọai, các loại bánh, kẹo, thực phẩm, nước giải khát (không sản xuất nước giải khát tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn trà các loại, các loại bánh, các loại bánh, kẹo, thực phẩm, nước giải khát (không bán buôn trà, thực phẩm tại trụ sở). Bán buôn thủy sản và sản phẩm từ thủy sản, nông lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn động vật sống, lương thực, thực phẩm, đồ uống (không bán buôn lương thực, thực phẩm tại trụ sở) (CPC: 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn. (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện cấm phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống. (CPC: 631) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (CPC 642, 643) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. (CPC: 642) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC: 865) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC: 86401) (Doanh nghiệp không được thực hiện dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng quy định tại CPC 86402). |