0300658992 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thủy Bộ Sài Gòn
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thủy Bộ Sài Gòn | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SAI GON WATERWAY OVERLAND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CTY CP ĐTXD THỦY BỘ SÀI GÒN |
| Mã số thuế | 0300658992 |
| Địa chỉ |
22-24-26 Mạc Thị Bưởi, Phường Sài Gòn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phùng Văn Thành |
| Ngày hoạt động | 24/10/1998 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng nhà ở. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến hàng thủy hải sản (không chế biến tại trụ sở) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất hàng mộc gia dụng (không sản xuất tại trụ sở). |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến gỗ (không chế biến tại trụ sở). |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: cấu kiện bê tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, điện, điện lạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết b (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Công nghiệp chế tạo máy móc thiết bị thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị điện, điện lạnh (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Vệ sinh công nghiệp tàu thuyền, bảo dưỡng cơ điện, gõ rĩ và sơn vỏ tàu thuyền (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp, điện, điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thi công công trình thoát nước và xử lý nước thải. |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng nhà ở. |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình cầu, đường, công trình giao thông, xây dựng các cơ sở hạ tầng. |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình công cộng. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường dây và trạm biến thế điện đến 35KV. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công công trình cấp thoát nước. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thi công xây dựng các công trình cảng và đê kè biển, xây dựng công trình thủy lợi (đê đập, hồ chứa nước, hệ thống tưới tiêu), xây dựng công trình hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thủy hải sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo, giày dép. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hóa mỹ phẩm, văn hóa phẩm có nội dung được phép lưu hành.Mua bán hàng mộc gia dụng. Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, thiết bị viễn thông, điện thoại. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị phục vụ xây dựng-công nghiệp-nông nghiệp-giao thông thủy lợi. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư, vật liệu xây dựng, sản phẩm cơ khí điện-điện lạnh. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường biển. |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường sông. |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý tàu biển. Môi giới và thuê tàu vận tải biển trong và ngoài nước. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà; cho thuê nhà, văn phòng, kho bãi. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị phục vụ xây dựng-công nghiệp-nông nghiệp-giao thông thủy lợi. |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Cho thuê thuyền viên làm việc trên tàu biển. |