0300691622 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Công Ích Thanh Niên Xung Phong
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Công Ích Thanh Niên Xung Phong | |
---|---|
Tên quốc tế | VOLUNTARY YOUTH PUBLIC BENEFIT SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BESCO |
Mã số thuế | 0300691622 |
Địa chỉ | Số 19 Yersin, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 19 Yersin, Phường Bến Thành, Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Ngọc Hiến Tâm |
Ngày hoạt động | 06/08/2010 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
chi tiết: Hoạt động công ích: dịch vụ giữ xe (2 bánh, 4 bánh). Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ giữ nón bảo hiểm. Quản lý đỗ xe và thu phí sử dụng tạm thời lòng đường để đỗ xe ô tô trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (hoạt động công ích) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, sản phẩm từ lâm sản, cói và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất, đồ gỗ mỹ nghệ, đồ sơn mài, đồ chạm khảm trang trí (không sản xuất tại trụ sở công ty). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước chi tiết: Hoạt động công ích: Cung cấp nước ngọt cho huyện Cần Giờ. Khai thác, kinh doanh nước sinh hoạt. Khai thác, sản xuất, kinh doanh nước tinh khiết. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: thoát nước |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng và kinh doanh nhà. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông với quy mô vừa và nhỏ. Thi công xây dựng cầu đường và san lấp mặt bằng. |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Hoạt động công ích: tham gia xây dựng các công trình tiện ích công cộng và phúc lợi xã hội. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Xây dựng điện đến cấp điện áp 35 KV (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Dịch vụ bán đấu giá tài sản. Dịch vụ đại lý hàng xuất nhập khẩu. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông lâm sản (không bán buôn nông sản tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán hải sản, công nghệ phẩm (không bán buôn hải sản tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng tiêu dùng, hàng trang trí nội thất. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán hàng tiểu thủ công nghệ, máy móc, thiết bị, vật tư nguyên liệu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán hàng tiêu dùng, hàng trang trí nội thất. Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo tuyến cố định, theo hợp đồng. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách ngang sông. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý đường bộ, cầu đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Hoạt động công ích: dịch vụ giữ xe (2 bánh, 4 bánh). Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ giữ nón bảo hiểm. Quản lý đỗ xe và thu phí sử dụng tạm thời lòng đường để đỗ xe ô tô trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Dịch vụ ăn uống. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê nhà, mua bán nhà ở, nhận quyền sử dụng đất để xây dựng nhà ở bán hoặc cho thuê, đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy hoạch xây dựng nhà ở để chuyển quyền sử dụng đất. Dịch vụ mua bán cho thuê nhà ở. Cho thuê ki-ốt, trung tâm thương mại. Cho thuê kho, bãi đỗ xe (trừ kinh doanh bến bãi vận tải khách, bến bãi vận tải xe tải). Cho thuê nhà có trang bị kỹ thuật đặc biệt (chỉ họat động khi có dự án cho thuê do cấp có thẩm quyền phê duyệt). Doanh nghiệp quản lý vận hành nhà chung cư. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Sàn giao dịch bất động sản; định giá bất động sản; tư vấn bất động sản; quảng cáo bất động sản; quản lý bất động sản. Môi giới, đấu giá bất động sản. Dịch vụ nhà đất. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tổ chức dịch vụ tư vấn đầu tư trong và ngoài nước. Tư vấn đầu tư trong nước và nước ngoài. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Tư vấn giám sát chất lượng các công trình và cơ sở hạ tầng, cầu đường. Tư vấn quản lý dự án. Đầu tư phát triển đô thị. Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng, dự án mời thầu, đấu thầu và quản lý các dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công cộng, công nghiệp, cấp thoát nước, cơ sở hạ tầng, cầu đường. Tư vấn đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Đánh giá xác định hư hỏng và sửa chữa các công trình xây dựng, trang trí nội ngoại thất các công trình. Lập dự toán tổng mặt bằng và các công trình xây dựng dân dụng, công cộng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng, cầu đường. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Lập dự toán tổng mặt bằng và các công trình xây dựng dân dụng, công cộng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng, cầu đường. Đánh giá xác định hư hỏng và sửa chữa các công trình xây dựng, trang trí nội ngoại thất các công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (xây dựng và hoàn thiện). Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ (xây dựng và hoàn thiện). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: bất động sản. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Lữ hành quốc tế. Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa. Dịch vụ du lịch: lữ hành, hướng dẫn du lịch, vui chơi giải trí và các dịch vụ du lịch khác. |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân chi tiết: kinh doanh dịch vụ bảo vệ |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan chi tiết: Quản ly công viên. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ thương mại. Liên doanh, liên kết với các đơn vị trong và ngoài nước để xây dựng cơ sở hạ tầng, các công trình văn hóa, xã hội. |
8510 | Giáo dục mầm non (không hoạt động tại trụ sở) |