0301151147 - Tổng Công Ty Bến Thành – Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên
Tổng Công Ty Bến Thành - Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên | |
---|---|
Tên quốc tế | BENTHANH GROUP |
Tên viết tắt | BTG |
Mã số thuế | 0301151147 |
Địa chỉ |
Số 27 Nguyễn Trung Trực, Phường Bến Thành, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Tâm Hòa |
Ngày hoạt động | 18/08/2010 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: chế biến lương thực, thực phẩm (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh - chi tiết: chế biến rượu (không hoạt động tại trụ sở). |
1102 | Sản xuất rượu vang - chi tiết: chế biến rượu (không hoạt động tại trụ sở). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia - chi tiết: chế biến bia (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng - chi tiết: chế biến nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) - chi tiết: sản xuất, gia công sản phẩm may, thêu, đan (không hoạt động tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép - chi tiết: sản xuất, gia công giày da (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - chi tiết: sản xuất, gia công thủ công mỹ nghệ, sản phẩm gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu - chi tiết: sản xuất, gia công bao bì giấy (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - chi tiết: sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí, phụ tùng xe(không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử - chi tiết: sản xuất, gia công sản phẩm điện, điện tử, bản mạch âm thanh, bản mạch điều khiển, dây tín hiệu (không hoạt động tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - chi tiết: sản xuất, lắp ráp máy vi tính, loa máy vi tính. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: sản xuất, gia công văn hóa phẩm, văn phòng phẩm. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: -Xây dựng tất cả các loại nhà để ở như: +Nhà cho một hộ gia đình +Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các tòa nhà cao tầng. -Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: -Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: +Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp... +Bệnh viện, trường học, nhà làm việc +Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại +Nhà ga hàng không +Khu thể thao trong nhà +Bãi đỗ xe ,bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm +Kho chứa hàng +Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. -Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: -Xây dựng công trình khác không phải nhà như công trình thể thao ngoài trời. -Chia tách đất với cải tạo đất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - chi tiết:mua bán ô tô, xe gắn máy và phụ tùng các loại |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - chi tiết: sửa chữa, bảo trì ô tô, xe gắn máy. Lắp ráp xe các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - chi tiết: đại lý bán hàng hóa; môi giới mua bán hàng hóa; đại lý ký gửi hàng hóa; đấu giá hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -chi tiết: mua bán nông lâm sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm - chi tiết: mua bán thủy hải sản, lương thực, thực phẩm. |
4633 | Bán buôn đồ uống - chi tiết: mua bán rượu, bia, nước giải khát. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - chi tiết: Bán buôn vải, hàng dệt, quần áo và hàng may mặc khác, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - chi tiết: mua bán văn phòng phẩm, mỹ phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - chi tiết: mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi và linh kiện phụ tùng. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - chi tiết: mua bán hàng kim khí điện máy, điện, điện tử, thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - chi tiết: mua bán gas, chiết nạp gas (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, tiểu thủ công nghiệp, hàng công nghiệp, vật tư, hóa chất, nguyên phụ liệu, văn hóa phẩm, hương liệu, nữ trang, vàng, bạc, đá quý (trừ mua bán vàng miếng) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - chi tiết: dịch vụ vận chuyển hành khách trong và ngoài nước. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - chi tiết: Dịch vụ khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - chi tiết: dịch vụ ăn uống. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc - chi tiết: sản xuất, gia công băng đĩa có nội dung được phép lưu hành. |
6201 | Lập trình máy vi tính - chi tiết: dịch vụ tin học, mạng internet. Sản xuất, gia công phầm mềm tin học. |
6420 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản - chi tiết: đầu tư tài chính vào doanh nghiệp khác. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) - chi tiết: dịch vụ kiều hối |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm - chi tiết: đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - chi tiết: kinh doanh bất động sản, cho thuê nhà, xưởng, văn phòng, căn hộ, kho bãi (chỉ thực hiện khi có dự án đầu tư được cấp có thẩm quyền phê duyệt). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - chi tiết: thiết kế tạo mẫu. |
7911 | Đại lý du lịch - chi tiết: dịch vụ du lịch lữ hành quốc tế và nội địa; bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch - chi tiết: Hoạt động thu xếp, kết nối tua; vận tải, dịch vụ lưu trú, ăn, tham quan các điểm du lịch như bảo tàng, di tích lịch sử, di sản văn hóa, nhà hát, ca nhạc hoặc các sự kiện thể thao; hoạt động hướng dẫn du lịch. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: -Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; -Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; -Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; -Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; -Hoạt động xúc tiến du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác - chi tiết: Dịch vụ photocopy |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - chi tiết: dịch vụ khu công nghiệp và cảng. Dịch vụ hoa tươi. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Hoạt động đào tạo dạy nghề, chuyên môn dưới 3 tháng, dạy học cho người trưởng thành không cấp văn bằng chứng chỉ (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí - chi tiết: karaoke (hoạt động tại nhà hàng Maxim's, số 13-15-17 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1). Dịch vụ vũ trường, vui chơi giải trí. Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (hoạt động tại Nhà hàng Maxims, số 13-15-17 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 01) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ karaoke, hoạt động sàn nhảy; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi có thưởng trên mạng) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi - chi tiết: sửa chữa, bảo trì máy vi tính |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc - chi tiết: sửa chữa, bảo trì thiết bị viễn thông (không hoạt động tại trụ sở). |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |