0301224370 - Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Hữu Hồng
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Hữu Hồng | |
---|---|
Tên quốc tế | HUU HONG MACHINERY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HHMJSC |
Mã số thuế | 0301224370 |
Địa chỉ |
157-159 Xuân Hồng, Phường 12, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Thạch Vũ Thùy Linh |
Điện thoại | 0838 117 454 |
Ngày hoạt động | 08/08/2005 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc, vật tư, phụ tùng. Mua bán thiết bị máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Mua bán thiết bị điện, thiết bị ngành nước, thiết bị ngành gas (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). Mua bán thiết bị y tế, thiết bị phục vụ sản xuất thuốc thú y (trừ mua bán thuốc thú y), thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị cơ khí, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị điện lạnh. Mua bán mô hình điện- điện tử, mô hình điện- điện lạnh, mô hình điện công nghiệp. Mua bán thiết bị trường học. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy để sử dụng cho sản xuất công nghiệp ngành chế biến sữa. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị công cụ; sản xuất cửa kính khung nhôm; sản xuất sản phẩm bằng inox, đồ nội thất, hàng gia dụng, trang thiết bị văn phòng, thiết bị trường học, thiết bị gia đình; sản xuất lắp ráp thiết bị điện, thiết bị ngành nước, thiết bị ngành gas; sản xuất mô hình điện - điện tử, mô hình điện - điện lạnh, mô hình điện công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp công tơ điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất mô hình xe ô tô, xe mô tô (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp, dân dụng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị máy vi tính, máy văn phòng, hệ thống báo cháy - báo trộm, thiết bị trường học; lắp ráp thiết bị viễn thông (trừ thiết bị thu - phát sóng vô tuyến điện và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị cho công trình xây dựng; lắp đặt cửa kính khung nhôm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán mô hình xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán mô hình xe mô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: (trừ hoạt động đấu giá) - Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, phần mềm máy vi tính đã đóng gói |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hệ thống báo cháy - báo trộm, vật tư thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, vật tư, phụ tùng. Mua bán thiết bị máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Mua bán thiết bị điện, thiết bị ngành nước, thiết bị ngành gas (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). Mua bán thiết bị y tế, thiết bị phục vụ sản xuất thuốc thú y (trừ mua bán thuốc thú y), thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị cơ khí, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị điện lạnh. Mua bán mô hình điện- điện tử, mô hình điện- điện lạnh, mô hình điện công nghiệp. Mua bán thiết bị trường học. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy để sử dụng cho sản xuất công nghiệp ngành chế biến sữa. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn kim khí điện máy, điện lạnh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (Trừ kho bãi) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Cho thuê kho bãi, nhà, xưởng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định công tơ điện tử. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ; dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, bảo trì |
8292 | Dịch vụ đóng gói Loại trừ: Đóng gói bảo quản dược liệu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Trừ dịch vụ lấy lại tài sản, Hoạt động đấu giá độc lập) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ðào tạo dạy nghề |