0301266564 - Tập Đoàn Công Nghiệp Cao Su Việt Nam – Công Ty Cổ Phần
Tập Đoàn Công Nghiệp Cao Su Việt Nam - Công Ty Cổ Phần | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM RUBBER GROUP - JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VRG |
Mã số thuế | 0301266564 |
Địa chỉ |
236 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Xuân Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thanh Hưng |
Ngày hoạt động | 30/06/2010 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Trồng cây cao su
Chi tiết: Trồng, chăm sóc khai thác mủ, gỗ, củi cao su |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Trồng, chăm sóc khai thác mủ, gỗ, củi cao su |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất kinh doanh các sản phẩm gỗ (bao gồm cả gỗ nguyên liệu và gỗ thành phẩm) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: chế biến và kinh doanh mủ cao su |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Cơ khí: đúc, cán thép; sửa chữa, lắp ráp, chế tạo và kinh doanh các sản phẩm cơ khí và thiết bị công nghiệp khác (không đúc, sắt thép và chế tạo sản phẩm cơ khí và thiết bị công nghiệp tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật tư nông nghiệp (không sản xuất tại trụ sở). Công nghiệp sản xuất |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Công nghiệp điện: đầu tư, khai thác, vận hành các nhà máy phát nhiệt điện, thủy điện, phong điện; kinh doanh điện theo đúng quy định của pháp luật. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Công nghiệp điện: đầu tư, khai thác, vận hành các nhà máy phát nhiệt điện, thủy điện, phong điện; kinh doanh điện theo đúng quy định của pháp luật. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Đầu tư, xây dựng khai thác các nhà máy phát nhiệt điện, thuỷ điện, phong điện; kinh doanh điện theo đúng quy định của pháp luật. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh sản phẩm công nghiệp cao su, nguyên phụ liệu ngành công nghiệp cao su, vật tư nông nghiệp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: vận tải đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Đầu tư phát triển, tổ chức quản lý, khai thác cảng biển, bến thủy nội địa và vận tải đường thủy. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: tin học |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: + Đầu tư, kinh doanh kết cấu hạ tầng và bất động sản (trên cơ sở đất trồng cây cao su chuyển đổi mục đích sử dụng đất theo quy hoạch của địa phương) + Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở (thực hiện theo điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc, bản đồ. kiểm định, giám định hàng hóa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khoa học công nghệ, xuất bản; thương mại. Dịch vụ trong lĩnh vực bảo vệ môi trường |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ xuất khẩu lao động |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức nghiên cứu, tư vấn chuyển giao công nghệ trong sản xuất, chế biến, kinh doanh các sản phẩm từ cây cao su và cây rừng trồng (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng Chi tiết: Hoạt động tài chính, tín dụng và dịch vụ tài chính. |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (không hoạt động tại trụ sở) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (trừ lưu trú bệnh nhân). |