0301331710 - Công Ty TNHH Thương Mại Đại Nam
| Công Ty TNHH Thương Mại Đại Nam | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0301331710 | 
| Địa chỉ | 678_680 Trần Hưng Đạo, Phường Chợ Quán, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Ông Nam Hàông Duy Nghiệp | 
| Điện thoại | 0283 838 228 | 
| Ngày hoạt động | 08/10/1998 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn, cung ứng xuất khẩu tư liệu sản xuất: vật tư thiết bị, phụ tùng thay thế công nông lâm ngư nghiệp; vật dụng văn phòng. | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất viên nén gỗ, ván gỗ ghép, ván lạng, ván MDF. (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất tại trụ sở) | 
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không sản xuất tại trụ sở) | 
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không sản xuất tại trụ sở) | 
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không sản xuất tại trụ sở) | 
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không sản xuất tại trụ sở) | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất tại trụ sở) | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất cồn công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô tô, xe tải đầu kéo. | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán phụ tùng thay thế. | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán xe gắn máy. | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn phụ tùng. | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán thủy hải sản (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, hàng da. | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn tư liệu tiêu dùng: bách hóa, kim khí điện máy, điện lạnh. Bán buôn phụ tùng, tiểu thủ công mỹ nghệ, vật dụng gia đình. Bán buôn trang trí nội thất. | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn, cung ứng xuất khẩu tư liệu sản xuất: vật tư thiết bị, phụ tùng thay thế công nông lâm ngư nghiệp; vật dụng văn phòng. | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Bán buôn khóa các loại. Mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hạt nhựa, nguyên liệu từ nhựa, các sản phẩm nhựa, mủ cao su, cao su tổng hợp, sợi, bột màu, nhựa đường, hóa chất (không tồn trữ hóa chất) | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ lương thực (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thực phẩm (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng, trang trí nội thất. | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, hàng da, phụ tùng. | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ vật tư thiết bị, phụ tùng thay thế công nông lâm ngư nghiệp, tư liệu tiêu dùng: bách hóa, kim khí điện máy, điện lạnh, vật dụng văn phòng, tiểu thủ công mỹ nghệ, vật dụng gia đình, xe gắn máy và phụ tùng. Bán lẻ nông lâm sản (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Quán ăn uống bình dân: cà phê giải khát và thức ăn nhanh (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Dịch vụ giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà, cho thuê văn phòng |