0301401799 - Công Ty TNHH Thương Mại Thú Y Tân Tiến
Công Ty TNHH Thương Mại Thú Y Tân Tiến | |
---|---|
Tên quốc tế | MODERN VETERINARY TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | M.V.T CO. LTD |
Mã số thuế | 0301401799 |
Địa chỉ |
62/8-62/10-62/12 Bàu Cát, Phường Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Tất Thành |
Điện thoại | 0283 849 317 |
Ngày hoạt động | 08/06/1995 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán dụng cụ thú y, dụng cụ chăn nuôi gia súc. Bán buôn dụng cụ cho ngành thủy sản. Bán buôn dụng cụ cho ngành thủy sản; bán buôn hóa chất công nghiệp; bán buôn chế phẩm diệt côn trùng trong gia đình và y tế (trừ thuốc bảo vệ thực vật, thuốc, dược phẩm); Mua bán thuốc thú y thủy sản. Kinh doanh vắcxin thú y. Mua bán thuốc thú y, vắcxin thú y (không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc, thức ăn chó mèo, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Bán buôn giống vật nuôi. Bán buôn nông, lâm, sản nguyên liệu (không bán buôn nông sản tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán dụng cụ thú y, dụng cụ chăn nuôi gia súc. Bán buôn dụng cụ cho ngành thủy sản. Bán buôn dụng cụ cho ngành thủy sản; bán buôn hóa chất công nghiệp; bán buôn chế phẩm diệt côn trùng trong gia đình và y tế (trừ thuốc bảo vệ thực vật, thuốc, dược phẩm); Mua bán thuốc thú y thủy sản. Kinh doanh vắcxin thú y. Mua bán thuốc thú y, vắcxin thú y (không hoạt động tại trụ sở). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước khoáng, nước suối. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ quà tặng, lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán Bar, giải khát có khiêu vũ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7500 | Hoạt động thú y chi tiết: Tiêm phòng, chẩn đoán, kê đơn, chữa bệnh, chăm sóc, phẫu thuật động vật |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |