0301415720 - Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Hai Thành
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Hai Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI THANH MANUFACTURING TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0301415720 |
Địa chỉ |
1185 Lê Đức Anh, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Võ Thị Bình |
Ngày hoạt động | 02/07/1996 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: Đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu dân cư và khu công nghiệp. Cho thuê nhà xưởng, kho bãi. Kinh doanh nhà ở (xây dựng, sửa chửa nhà để bán hoặc cho thuê). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác chi tiết: Trồng cây hàng năm, lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển chi tiết: Nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: May công nghiệp. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa các loại (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất khung nhà thép |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại chi tiết: Chế tạo chai chứa LPG. Chế tạo: bồn chứa gas các loại, ống áp lực các loại và nồi hơi các loại, bình CO2, NH3 và C2H2. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng, thi công công trình dân dụng và công nghiệp, |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng, thi công công trình giao thông |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, thi công công trình hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán lý gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động trại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hạt điều, hồ tiêu, chè, rau quả, cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn nguyên liệu ngành may, giày da, hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, phụ gia thực phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc xây dựng, cơ khí, kim khí điện máy. Mua bán khung nhà thép. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn củi trấu (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán nguyên phụ liệu ngành gas. Kinh doanh mua bán gas và chiết gas (Chỉ được hoạt động khi có giấy phép của Thanh Tra Nhà Nước về An Toàn lao động Bộ Lao động - TBXH). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn đồ ngũ kim và khóa, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su, giấy, bột giấy, các sản phẩm nhựa và nguyên liệu từ nhựa (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán bách hóa, mua bán bếp gas (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: cảng biển (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại TP.HCM). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu dân cư và khu công nghiệp. Cho thuê nhà xưởng, kho bãi. Kinh doanh nhà ở (xây dựng, sửa chửa nhà để bán hoặc cho thuê). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; Tư vấn xây dựng. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |