0301433021 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Địa Ốc Bình Chánh
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Địa Ốc Bình Chánh | |
---|---|
Tên quốc tế | BINHCHANH REAL ESTATE AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BC RES JSC |
Mã số thuế | 0301433021 |
Địa chỉ |
270-272 Lãnh Binh Thăng, Phường Phú Thọ, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Phương Chi |
Điện thoại | 0854 068 786 |
Ngày hoạt động | 24/09/2007 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh kỹ thuật hạ tầng khu đô thị - khu dân cư. Cho thuê kho bãi (chỉ thực hiện đối với những dự án được cấp có thẩm quyền phê duyệt, không thực hiện đối với nhà được nhà nước chuyển giao). Kinh doanh bất động sản. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa Chi tiết: Trồng cây hàng năm: lúa. |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Trồng cây hàng năm: ngô. |
0114 | Trồng cây mía Chi tiết: Trồng cây hàng năm: mía. |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng cây hàng năm: đậu các loại, hoa cây cảnh. |
0123 | Trồng cây điều Chi tiết: Trồng cây lâu năm: điều. |
0124 | Trồng cây hồ tiêu Chi tiết: Trồng cây lâu năm: tiêu. |
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Trồng cây lâu năm: cao su. |
0126 | Trồng cây cà phê Chi tiết: Trồng cây lâu năm: cà phê. |
0127 | Trồng cây chè Chi tiết: Trồng cây lâu năm: chè. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến thủy hải sản để xuất khẩu và tiêu thụ nội địa. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến nông sản, lương thực, công nghệ thực phẩm để xuất khẩu và tiêu thụ nội địa. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất, chế biến lâm sản để xuất khẩu và tiêu thụ nội địa. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, chế biến đồ gỗ để xuất khẩu và tiêu thụ nội địa. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng thủ công mỹ nghệ - lông vũ để xuất khẩu và tiêu thụ nội địa. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phương tiện giao thông vận tải. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thu mua nông lâm sản để xuất khẩu và tiêu thụ nội địa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thu mua lương thực, công nghệ thực phẩm để xuất khẩu và tiêu thụ nội địa. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn thức uống có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thu mua đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ để xuất khẩu và tiêu thụ nội địa. Nhập khẩu một số hàng tiêu dùng thiết yếu phục vụ đời sống. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Nhập khẩu máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất - chế biến hàng xuất khẩu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thu mua lông vũ để xuất khẩu và tiêu thụ nội địa. Nhập khẩu nguyên vật liệu, vật tư phục vụ sản xuất, chế biến hàng xuất khẩu. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thức uống có cồn. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Dịch vụ kiều hối. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh kỹ thuật hạ tầng khu đô thị - khu dân cư. Cho thuê kho bãi (chỉ thực hiện đối với những dự án được cấp có thẩm quyền phê duyệt, không thực hiện đối với nhà được nhà nước chuyển giao). Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, đấu giá bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch. |