0301441897 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Cường
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Cường | |
---|---|
Tên quốc tế | NACOL INDUSTRIAL CO., LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX TM DV NAM CƯỜNG |
Mã số thuế | 0301441897 |
Địa chỉ |
219/2, Khu Phố 1B, Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Đức Ngọc |
Ngày hoạt động | 13/09/1997 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Dương - VP Chi cục Thuế khu vực XVI |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết : Sản xuất các sản phẩm găng tay cao su |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Khai thác và chế biến mủ cao su |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: Sản xuất găng tay dệt |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất, gia công giày dép các loại |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Chế biến mủ cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết : Sản xuất các sản phẩm găng tay cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất ống nhựa , phụ kiện và các sản phẩm nhựa. (Chỉ hoạt động khi cơ quan cơ thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo máy chế biến mủ cao su |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, nhà ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Công trình công cộng. Bao che công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng KCN, khu dân cư. Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : đại lý bán hàng hóa; môi giới mua bán hàng hóa; đấu giá hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác trong gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng trong sản xuất găng tay, chế biến mủ cao su |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn cao su nguyên liệu, găng tay cao su và các sản phẩm khác từ cao su; Bán buôn trang bị bảo hộ lao động; Bán buôn hóa chất phục vụ sản xuất găng tay và chế biến mủ cao su. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ găng tay cao su, trang bị bảo hộ lao động các loại trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết : Bán lẻ găng tay cao su, trang bị bảo hộ lao động các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Giao nhận hàng hóa. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống giải khát (trừ kinh doanh quán bar, không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Định giá bất động sản, tư vấn bất động sản, đấu giá bất động sản, đấu giá bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản, sàn giao dịch bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, tư vấn thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Thiết kế các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật KCN, khu dân cư. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Tư vấn đấu thầu. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế máy móc, thiết bị công nghiệp |