0301441960 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lan Phương
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lan Phương | |
---|---|
Tên quốc tế | LAN PHUONG PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LAN PHUONG TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0301441960 |
Địa chỉ |
19 Nguyễn Văn Đậu, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Phước |
Điện thoại | 0838 441 126 |
Ngày hoạt động | 25/12/1996 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà. Đầu tư kinh doanh xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật cụm, khu công nghiệp, khu dân cư. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây ăn trái. |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gia súc, gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, cây công nghiệp. |
0220 | Khai thác gỗ |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (trừ sản xuất chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất mì gói các loại. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May công nghiệp, thêu vi tính (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ rừng trồng (không chế biến gỗ tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy, giấy cuộn (không sản xuất tại TP.HCM). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy (không sản xuất tại TP.HCM). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Chế biến mủ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hóa chất). Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất võng xếp (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế hạt nhựa, tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, chè; bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, mì gói (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán công nghệ phẩm. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn giày dép. Bán buôn quần áo. Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Mua bán bách hóa. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành xăng dầu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan, nhớt, mỡ (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại màu, nhôm, inox, thép, khung kèo sắt (không mua bán phế liệu tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đá hoa cương. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni, bột chống thấm. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. . Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Mua bán gỗ rừng trồng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn mủ cao su. Bán buôn võng xếp, võng các loại. Bán buôn hóa chất (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán giấy, giấy cuộn, bao bì giấy (không sản xuất tại TP.HCM). Bán buôn hạt nhựa, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giày dép. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).Bán lẻ xăng dầu, nhớt, mỡ (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải xăng, dầu, nhớt bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Trừ kinh doanh bến bãi ô tô) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà. Đầu tư kinh doanh xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật cụm, khu công nghiệp, khu dân cư. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, Dịch vụ quản lý tòa nhà, chung cư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế: công trình giao thông, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Thẩm tra thiết kế, dự toán - tổng dự toán công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng-công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình). |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, dạy kỹ năng đàm thoại và dạy máy tính (trừ giáo dục trung cấp chuyên nghiệp) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (không hoạt động tại trụ sở). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: khu giải trí, bãi biển (không hoạt động tại trụ sở). |