0301442146 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Giang
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Giang | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM GIANG COMMERCIAL SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM GIANG COMMERCIAL SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0301442146 |
Địa chỉ |
120 Hoàng Hoa Thám, Phường 7, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Trọng Thắng |
Ngày hoạt động | 05/08/1996 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; - Bán buôn hóa chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở); - Bán buôn các loại hương liệu trong thực phẩm, mỹ phẩm, hương liệu thuốc lá; - Bán buôn phân bón, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất độc hại mạnh). Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. - Bán buôn thuốc thú y thủy sản; - Nhập khẩu và phân phối bán buôn bột kim cương, bột đá quý khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất phụ gia ngành thực phẩm chế biến (trừ sản xuất hóa chất cơ bản, nước chấm các lọai, dầu ăn, muối tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không sản xuất tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất trợ ngành dệt (trừ sản xuất hóa chất cơ bản, mực in tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, xuất nhập khẩu thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y thủy sản (trừ sản xuất hóa chất cơ bản tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, nguyên liệu, vật tư thiết bị, |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn dầu nhờn, mỡ bôi trơn, nguyên liệu hóa dầu, sản phẩm hóa dầu (trừ dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Nhập khẩu vàng nguyên liệu dưới dạng bột. Nhập khẩu, bán buôn bạc và kim loại quý nguyên liệu dưới dạng bột. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; - Bán buôn hóa chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở); - Bán buôn các loại hương liệu trong thực phẩm, mỹ phẩm, hương liệu thuốc lá; - Bán buôn phân bón, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất độc hại mạnh). Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. - Bán buôn thuốc thú y thủy sản; - Nhập khẩu và phân phối bán buôn bột kim cương, bột đá quý khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không. Hoạt động liên quan khác: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ bảo quản thuốc, dầu nhờn, mỡ bôi trơn, nguyên liệu hóa dầu, sản phẩm hóa dầu. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực hoá học |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật hoá học, công nghệ sinh học công nghiệp |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học trong y học. |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn công nghệ |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |