0301444513 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thái Sơn
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thái Sơn | |
---|---|
Mã số thuế | 0301444513 |
Địa chỉ |
Số 3/13, Đường Quốc Hương, Phường An Khánh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Thế Minh |
Ngày hoạt động | 22/07/1997 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị viễn thông, thiết bị an toàn: hệ thống báo cháy, báo trộm, camera quan sát, máy lạnh, bình ắc quy, các thiết bị nguồn. Lắp đặt thiết bị thu phát vô tuyến – thiết bị viễn thông – ăngten và phụ kiện. Lắp đặt máy vi tính, thiết bị tin học. Lắp đặt hện thống điện công nghiệp đến 35KV. Lắp đặt mạng máy tính, mạng internet. Lắp đặt hệ thống thiết bị giám sát, điều khiển tự đồng bằng âm thanh và hình ảnh. Lắp đặt dây cáp điện thoại; - Lắp đặt cáp, phụ kiện, thiết bị đấu nối truyền dẫn quang học; - Lắp đặt máy đo điện, máy đo viễn thông, máy đo vô tuyến. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa chi tiết: Khai thác thủy sản nước ngọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dây cáp điện thoại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất trụ cột ăngten (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp thiết bị bảo hộ lao động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bơm, nạp bình chữa cháy, bảo trì, bảo hành các sản phẩm mà công ty bán ra; Bảo trì máy lưu điện UPS, máy phát điện. Bảo trì hệ thống điện công nghiệp đến 35KV; Bảo trì trụ cột ăngten; Bảo trì sản phẩm cơ khí; Sửa chữa, bảo dưỡng các hệ thống thiết bị giám sát, điều khiển tự động bằng âm thanh và hình ảnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt máy lưu điện UPS, máy phát điện. Lắp đặt sản phẩm cơ khí; - Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy. |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp; Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thi Công lắp đặt thiết bị công trình dân dụng - công nghiệp; Thi Công lắp đặt thiết bị Cơ - Điện công trình dân dụng - công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị viễn thông, thiết bị an toàn: hệ thống báo cháy, báo trộm, camera quan sát, máy lạnh, bình ắc quy, các thiết bị nguồn. Lắp đặt thiết bị thu phát vô tuyến – thiết bị viễn thông – ăngten và phụ kiện. Lắp đặt máy vi tính, thiết bị tin học. Lắp đặt hện thống điện công nghiệp đến 35KV. Lắp đặt mạng máy tính, mạng internet. Lắp đặt hệ thống thiết bị giám sát, điều khiển tự đồng bằng âm thanh và hình ảnh. Lắp đặt dây cáp điện thoại; - Lắp đặt cáp, phụ kiện, thiết bị đấu nối truyền dẫn quang học; - Lắp đặt máy đo điện, máy đo viễn thông, máy đo vô tuyến. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang trí thiết bị phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tử tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa tươi (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không chứa cồn |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị tin học. Mua bán phần mềm máy vi tính (trừ cung cấp và tư vấn áp dụng công nghệ thông tin về kế toán). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện tử. Mua bán điện thoại, tổng đài nội bộ. Mua bán thiết bị thu phát vô tuyến – thiết bị viễn thông – ăngten và phụ kiện. Mua bán dây cáp điện thoại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị điện. Mua bán thiết bị - phụ kiện ngành điện. Mua bán máy lưu điện UPS, máy phát điện. Mua bán máy fax. Mua bán hệ thống báo cháy, báo trộm, camera quan sát, máy lạnh, bình ắc quy, các thiết bị nguồn. Mua bán hệ thống điện công nghiệp đến 35KV. Mua bán thiết bị xử lý môi trường. Mua bán các hệ thống thiết bị giám sát, điều khiển tự động bằng âm thanh và hình ảnh. Mua bán thiết bị bảo hộ lao động; - Bán buôn hệ thống chữa cháy; - Bán buôn cáp, phụ kiện, thiết bị đấu nối truyền dẫn quang học; - Bán buôn máy đo điện, máy đo viễn thông, máy đo vô tuyến. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu cách nhiệt, thiết bị chống sét. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bình chữa cháy; Bán buôn thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; Bán buôn thiết bị, dụng cụ phòng cháy chữa cháy; Nạp bình cứu hỏa. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia. Bán lẻ đồ uống không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga, bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô. |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông. |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán rượu, bia, quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm máy vi tính (trừ cung cấp và tư vấn áp dụng công nghệ thông tin về kế toán). Sản xuất game. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp (không cung cấp dịch vụ viễn thông). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn về máy vi tính. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn và cung cấp các giải pháp tin học. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cung cấp trực tuyến phần mềm. |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiêt: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính – kế toán). Tư vấn lập dự án đầu tư, quản lý dự án. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp; Giám sát xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp; Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát lắp đặt thiết bị cơ - điện công trình dân dụng công nghiệp; Tư vấn, thiết kế phòng cháy chữa cháy; Hoạt động bảo trì, bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. Sản xuất , tạo mẫu, thiết kế các sản phẩm quảng cáo. Tư vấn và thực hiện kế hoạch quảng cáo trên các phương tiện thông tin đại chúng. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ thiết kế các sản phẩm mà công ty bán ra. Trang trí nội thất. Thiết kế thiết bị viễn thông, thiết bị an toàn: hệ thống báo cháy, báo trộm, camera quan sát, máy lạnh, bình ắc quy, các thiết bị nguồn. Thiết kế mạng máy tính, mạng internet. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế website |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê nhà trạm, cột anten. Cho thuê hệ thống phủ sóng và khuyếch đại sóng viễn thông cho các tòa nhà cao tầng và các công trình ngầm |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) Chi tiết: Dịch vụ tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, lễ hội. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề (không hoạt động tại trụ sở). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy tin học, điện tử, viễn thông, khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ cho công nhân (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo trì máy vi tính, thiết bị tin học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Bảo trì thiết bị thu phát vô tuyến – thiết bị viễn thông – ăngten và phụ kiện, bảo trì dây cáp điện thoại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự Chi tiết: Sửa chữa hàng trang trí nội thất (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |