0301455459 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thái Tuấn
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thái Tuấn | |
---|---|
Tên quốc tế | THAITUAN GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THAITUAN GROUP |
Mã số thuế | 0301455459 |
Địa chỉ |
Lô Số B38/Ii, Đường Số 2B, Kcn Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B(Hết Hiệu Lực), Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Trần Hoài Nam
Ngoài ra Trần Hoài Nam còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 27/12/2007 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
(không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý môi giới trừ môi giới bất động sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng, trang sức mỹ nghệ; Mua bán vàng miếng; Bán buôn kim loại quý khác (Doanh nghiệp chỉ được thực hiện mua bán vàng miếng khi được Ngân hàng Nhà nước cấp Giấy phép kinh doanh mua, bán vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm kinh doanh quan bar, phòng Karaoke, vũ trường) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán vàng, trang sức mỹ nghệ; Mua bán vàng miếng; Bán lẻ bạc, đá quý, đồ trang sức, kim loại quý khác (Doanh nghiệp chỉ được thực hiện mua bán vàng miếng khi được Ngân hàng Nhà nước cấp Giấy phép kinh doanh mua, bán vàng miếng) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Không hoạt động tại trụ sở) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Vận chuyển, giao nhận hàng hóa, vàng, bạc, đá quý, trang sức, đồ mỹ nghệ (Trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường hàng không) (Không hoạt động tại trụ sở) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar) (Không hoạt động tại trụ sở) |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Hoạt động cung ứng dịch vụ nhận và chi, trả ngoại tệ (Không hoạt động tại trụ sở) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ (Không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế Thời trang |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (Không hoạt động tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Không hoạt động tại trụ sở) |