0301545046 - Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Nguyên Hùng
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Nguyên Hùng | |
---|---|
Tên viết tắt | N.H CO.LTD |
Mã số thuế | 0301545046 |
Địa chỉ |
105 Đường Số 59 Khu Dân Cư Văn Minh - Đường Đồng Văn Cống, Phường Bình Trưng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hồ Thế Hùng |
Điện thoại | 0286 270 017 |
Ngày hoạt động | 07/01/1999 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thực phẩm công nghệ (không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác chi tiết: chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc, các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); Trộn chè và chất phụ gia; Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm (không hoạt động tại trụ sở) . |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: May mặc |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng bằng gỗ (không hoạt động tại thành phố hồ chí minh) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các sản phẩm bằng giấy (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng nhựa (không hoạt động tại thành phố hồ chí minh) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng kim loại (không hoạt động tại thành phố hồ chí minh) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng; Xây dựng công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô, rờ moóc. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn xe gắn máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn lương thực (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thực phẩm công nghệ (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn rượu (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống), bia-nước ngọt. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng nhựa gia dụng, mỹ phẩm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Bán buôn phụ tùng, vật tư máy móc nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn phụ tùng, vật tư máy móc công , ngư nghiệp, canô, tàu thuyền. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn kim khí điện máy, vật liệu xây dựng. Mua bán gỗ, sản phẩm gỗ. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ rượu, bia, nước ngọt |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ đồ điện gia dụng, nhựa gia dụng |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ mỹ phẩm |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không kinh doanh tại trụ sở). Kinh doanh quán ăn uống bình dân (không kinh doanh tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Dịch vụ mua bán nhà, chuyển quyền sử dụng đất. Kinh doanh nhà, cho thuê nhà và kho bãi |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: môi giới bất động sản. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ thương mại. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh khu du lịch: bãi cắm trại, dịch vụ cây cảnh, vườn trại, vườn bách thú, hồ bơi (không kinh doanh tại trụ sở). |