0301692964 - Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại Thép Việt Thành
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Thép Việt Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET THANH STEEL TRADING AND MANUFACTURING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THEP V.T CO.,LTD |
Mã số thuế | 0301692964 |
Địa chỉ |
623-625 Nguyễn Trãi, Phường Chợ Lớn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Tiến Thành |
Điện thoại | 0838 594 779 |
Ngày hoạt động | 10/04/1999 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Đúc sắt, thép
Chi tiết: Luyện cán thép (tại địa chỉ C4/28 Quốc lộ 1A, Xã Tân Túc, Huyện Bình Chánh). Sản xuất các loại ống thép (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất các loại sắt hình chữ V, U, I, L (không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến thực phẩm (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống), bánh kẹo. |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Luyện cán thép (tại địa chỉ C4/28 Quốc lộ 1A, Xã Tân Túc, Huyện Bình Chánh). Sản xuất các loại ống thép (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất các loại sắt hình chữ V, U, I, L (không hoạt động tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm tươi sống, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gia dụng, bách hóa; bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). bán buôn băng đĩa nhạc. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, điện tử, cơ điện lạnh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép. Bán buôn thép hình tròn, gai, tấm và các loại ống thép, tôn cuộn nguội, xà gồ. Bán buôn tấm lợp bằng thép mạ kẽm, hợp kim nhôm kẽm. Bán buôn xà gồ mạ kẽm, ống thép mạ kẽm, ống thép mạ các loại hợp kim khác. Bán buôn lưới thép mạ, dây thép mạ kẽm, dây thép các loại. Bán buôn ống inox, ống thép hợp kim, ống kim loại màu, khung trần chìm bằng thép - nhôm - kim loại màu. Bán buôn các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng như: thanh nhôm, khung nhôm, tấm ốp vách - ốp trần - ốp trường bằng nhôm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). (trừ kinh doanh dược phẩm). (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). (trừ súng đạn). (trừ bán lẻ tem và tiền kim khí). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5914 | Hoạt động chiếu phim (trừ sản xuất phim) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua. Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua. Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại. Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất để cho thuê đất đã có hạ tầng. Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ kinh doanh vũ trường) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ kinh doanh vũ trường) |
9319 | Hoạt động thể thao khác (trừ hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó). |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử; game hiệu ứng phim 3D, 4D, 5D; Dịch vụ bi da. Kinh doanh khu vui chơi giải trí: nhà hơi, xe điện, đu quay, thú nhún, xe lượn trên không, thuyền lắc (không kinh doanh tại trụ sở). |