0301821955 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Dược Phẩm Hương Mỹ
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Dược Phẩm Hương Mỹ | |
---|---|
Tên quốc tế | HUONG MY PHARMACEUTICAL SERVICE TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HUONG MY JSC |
Mã số thuế | 0301821955 |
Địa chỉ | 309/3 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 309/3 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Ngọc Hương |
Điện thoại | 0838 451 946 |
Ngày hoạt động | 16/06/1999 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: chế biến thực phẩm dinh dưỡng, |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Chế biến vải. Sản xuất trang phục thể thao (không: tẩy-nhuộm-hồ-in trên sản phẩm, tái chế phế thải, gia công cơ khí, sản xuất súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: Chế biến gỗ (không chế biến tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chế biến văn phòng phẩm. Sản xuất dụng cụ thể thao (không: tái chế phế thải, gia công cơ khí, sản xuất súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô-tô. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán bách hóa, mỹ phẩm, quần áo may sẵn, dụng cụ và các mặt hàng thể dục, thể thao (trừ kinh doanh vũ khí thô sơ).Mua bán dược phẩm. Mua bán đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe, trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội). Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán : máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công, nông, lâm, ngư nghiệp, giao thông, xây dựng. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Quán ăn uống bình dân (không mua bán rượu, bia). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở). |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở). |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ hoạt động khiêu vũ) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động khiêu vũ) |