0301824593 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Sài Gòn
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Sài Gòn | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON CONSTRUCTION CORPORATION |
Tên viết tắt | SCC |
Mã số thuế | 0301824593 |
Địa chỉ |
1145 Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thị Thu Phong |
Điện thoại | 0837 425 777 |
Ngày hoạt động | 28/09/1999 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê nhà xưởng, văn phòng, kho, bãi. Kinh doanh phát triển nhà ở. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất và gia công nước giải khát. |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất đế lót giày từ polyester. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa màu (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất cấu kiện sắt thép (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng cầu đường. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Xây dựng công nghiệp. Thi công đóng cọc bằng thiết bị ép thủy lợi. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Dịch vụ môi giới thương mại. |
4631 | Bán buôn gạo chi tiết: Mua bán lương thực (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán hương liệu, công nghệ phẩm. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán máy tính và thiết bị điện, điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị, phụ tùng vật tư, nguyên vật liệu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu, vật liệu xây dựng, hàng kim khí điện máy. |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán CD-ROM, sách điện tử, CD - VIDEO, CD - AUDIO (có nội dung được phép lưu hành). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Dịch vụ kiểm đếm giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5811 | Xuất bản sách chi tiết: Soạn thảo, sản xuất: CD-ROM, sách điện tử. |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Soạn thảo, sản xuất: CD-ROM, CD - VIDEO, CD - AUDIO . |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Dịch vụ điện tử, tin học. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê nhà xưởng, văn phòng, kho, bãi. Kinh doanh phát triển nhà ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản, định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản (trừ đấu giá tài sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Thí nghiệm nén tĩnh cọc. Thí nghiệm tải trọng động của cọc. |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Bệnh viện (không hoạt động tại trụ sở). |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám đa khoa (trừ lưu trú bệnh nhân). |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phòng chuẩn trị y học cổ truyền; Phòng xét nghiệm; Phòng chuẩn đoán hình ảnh, phòng X-quang; Phòng khám, tư vấn và điều trị dự phòng; Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp; Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ (trừ các dịch vụ massage, xoa bóp) (trừ lưu trú bệnh nhân) |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |