0302035577 - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thế Kỷ (Tên Cũ: Công Ty TNHH Phát Triển Và Kinh Doanh Nhà Thế Kỷ)
| Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thế Kỷ (Tên Cũ: Công Ty TNHH Phát Triển Và Kinh Doanh Nhà Thế Kỷ) | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CENTURY INVESTMENT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CENTID CO., LTD |
| Mã số thuế | 0302035577 |
| Địa chỉ | 129-131 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 129-131 Lũy Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trang Sanh |
| Điện thoại | 0839 618 988 |
| Ngày hoạt động | 28/06/2000 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Phú |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ kim loại quý) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Lắp ráp cửa nhôm, thang nhôm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập, gò, hàn, sơn; xi mạ điện; tái chế phế thải tại trụ sở) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công nghiệp và dân dụng |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng; môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ kinh doanh động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà việt nam ký kết hoặc tham gia qui định và các động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy mocw, thiết bị và phụ tùng văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép; bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt trong xây dựng; bán buôn vật liệu xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); kim loại (không tồn trữ hóa chất) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (không kinh doanh kho bãi) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà ở |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới nhà; sàn giao dịch bất động sản |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng; thiết kế phương tiện vận tải) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |