0302072459-002 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Imai House
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Imai House | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0302072459-002 |
| Địa chỉ | 285/68C Cách Mạng Tháng 8, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 285/68C Cách Mạng Tháng 8, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đào Nhật Hoàng |
| Ngày hoạt động | 01/06/2015 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 1 |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 0149 | Chăn nuôi khác chi tiết: Nuôi ông mật (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Dịch vụ lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới thương mại. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm công nghệ. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, đồ gia dụng (trừ dược phẩm), mỹ phẩm, hàng trang trí nội thất. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán phần mềm tin học đã đóng gói, linh kiện máy vi tính, |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán vật tư - thiết bị viễn thông,hàng điện - điện tử - điện lạnh |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ống nước và các khớp nối, thiết bị chống sét - chống ẩm, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng kim khí điện máy, bách hóa (trừ dược phẩm). Bán buôn phân bón |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ. |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Cho thuê kho bãi. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Dịch vụ làm thủ tục hải quan. Đại lý bán xé máy bay. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm chi tiết: Đại lý bảo hiểm. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |