0302430986 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Năm Sao
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Năm Sao | |
---|---|
Tên quốc tế | FIVE STAR INTERNATIONAL GROUP CORPORATION |
Tên viết tắt | FIVE STAR GROUP |
Mã số thuế | 0302430986 |
Địa chỉ |
Tầng 16 Tòa Nhà Five Star Tower, Số 28Bis Mạc Đĩnh Chi, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phùng Quang Hải |
Ngày hoạt động | 09/10/2001 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác khoáng sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (Không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp, dân dụng. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Đầu tư xây dựng khu nhà ở, khu cao ốc văn phòng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy; xe máy phục vụ ngành nông nghiệp, xây dựng. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xephụ tùng xe các loại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước giải khát, bia, rượu (đối với kinh doanh rượu trên 30 độ chỉ hoạt động khi được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu nội địa (đối với kinh doanh thuốc lá điếu nội địa chỉ hoạt động khi được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu, vật tư nông nghiệp, phân bón, thuốc trừ sâu; hàng kim khí điện máy |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán bách hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không kinh doanh tại TPHCM). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh kho bãi. Kinh doanh nhà. Đầu tư , xây dựng, kinh doanh khu nhà ở, khu cao ốc văn phòng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp. Đầu tư xây dựng, kinh doanh sân golf, khu thương mại, khu du lịch thể thao ( không hoạt động tại trụ sở). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Sàn giao dịch bất động sản. Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình). |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |