0302555914 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Quận 1 (Fimexco)
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Quận 1 (Fimexco) | |
---|---|
Tên quốc tế | FIRST DISTRICT PRODUCING IMPORT EXPORT TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY (FIMEXCO) |
Tên viết tắt | FIMEXCO |
Mã số thuế | 0302555914 |
Địa chỉ | 231 - 233 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 231 - 233 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Ngọc Nga |
Điện thoại | 0838 230 611 |
Ngày hoạt động | 01/03/2002 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn chi tiết: In các sản phẩm phục vụ cho sản xuất và kinh doanh của Công ty (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in chi tiết: Chế bản bao bì |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng chi tiết: Sản xuất điện gia dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy chi tiết: Lắp ráp xe gắn máy dạng CKD, IKD. Sản xuất linh kiện phụ tùng xe gắn máy (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các mặt hàng cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Hợp tác đầu tư, xây dựng, kinh doanh nhà ở, văn phòng làm việc, nhà hàng - khách sạn theo quy hoạch của nhà nước. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết:Trang trí nội thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng, sửa chữa các công trình dân dụng, công trình bao che công nghiệp, nhà ở |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Kinh doanh và làm đại lý ký gởi các mặt hàng xe ô tô, xe chuyên dùng các loại và phụ tùng thay thế. Mua bán xe tải, rơ-moóc, xe chuyên dùng, xe thể thao, xe địa hình, xe đẩy trẻ em có động cơ. Bán buôn xe chuyên dùng các loại, xe vận chuyển có hoặc không có gắn thiết bị nâng hạ. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Sửa chữa xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Kinh doanh phụ tùng |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Kinh doanh và làm đại lý ký gởi các mặt hàng xe gắn máy, phụ tùng thay thế.Bán buôn, bán lẻ và đại lý mô tô, xe máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy chi tiết: Sửa chữa xe gắn máy. Bảo hành xe ô tô, xe gắn máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán phụ tùng.Kinh doanh linh kiện phụ tùng xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi các loại hàng hóa sản xuất trong và ngoài nước. Đại lý bán vé máy bay, vé tàu lửa, bán vé tàu thủy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán các mặt hàng nông - lâm - thủy hải sản, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4631 | Bán buôn gạo chi tiết: nhập khẩu, thu mua, phân loại, đánh bóng, đóng bao gạo gắn liền với Bán buôn trong nước và xuất khẩu (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thủy hải sản,công nghệ phẩm lương thực, thực phẩm, bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu. Bán buôn bia, nước ngọt |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải dệt thoi, dệt kim, đan móc, các loại vải dệt đặc biệt khác; bán buôn quần áo, đồ phụ trợ hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Nhập khẩu, kinh doanh hàng tiêu dùng (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán hàng điện - điện tử - điện gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán thiết bị tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán các thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện , động cơ điện, máy biến, dây điện rơle, cầu dao, cầu chì và thiết bị khác dùng trong mạch điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Nhập khẩu, kinh doanh vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Nhập khẩu, kinh doanh vật tư, nguyên liệu, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất), thiết bị, phụ tùng phục vụ cho sản xuất (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn sợi dệt đã se. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ súng đạn, loại dùng đi săn hoặc thể thao) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến, dây điện rơle, cầu dao, cầu chì và thiết bị khác dùng trong mạch điện |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận chuyển thực phẩm tươi sống. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận, kho vận (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5310 | Bưu chính chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: nhanh, bưu phẩm, bưu kiện. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ viễn thông |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Dịch vụ tin học. |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm (trừ môi giới bảo hiểm). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê nhà ở, văn phòng, kho bãi, nhà xưởng, bãi đậu xe, cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ nhà đất. Môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản trị doanh nghiệp (trừ tư vấn pháp lý) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |