0302597576 - Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Ương 2
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Ương 2 | |
---|---|
Tên quốc tế | NATIONAL PHYTOPHARMA JOINT-STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHYTOPHARMA VN |
Mã số thuế | 0302597576 |
Địa chỉ |
24 Nguyễn Thị Nghĩa, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Minh Phú |
Ngày hoạt động | 08/05/2002 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh nguyên liệu và thành phẩm đông nam dược, thành phẩm tân dược, dụng cụ y tế thông thường, bao bì và hương liệu, mỹ phẩm để hỗ trợ cho việc phát triển dược liệu. Xuất khẩu: tinh dầu, dược liệu, nguyên liệu và thành phẩm đông nam dược. Xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ. Nhập khẩu: hương liệu, dược liệu, nguyên liệu để làm thuốc chữa bệnh, dược phẩm, dụng cụ y tế, chất tẩy rửa, sản phẩm vệ sinh, sản phẩm dinh dưỡng. Kinh doanh vắc-xin. Mua bán chế phẩm diệt khuẩn, diệt côn trùng dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế. Mua bán hóa mỹ phẩm. Xuất nhập khẩu thuốc thú y. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn đồ chơi, sản phẩm trò chơi (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn sản phẩm nhựa gia dụng. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt. |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất, chế phẩm diệt khuẩn, diệt côn trùng dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế (không sản xuất tại TP.Hồ Chí Minh). |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc đông dược, nguyên liệu, hương liệu, tinh dầu. Chế biến dược liệu; Sản xuất thuốc tân dược (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Xuất khẩu nông lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm chế biến. Mua bán thủy sản. Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh nguyên liệu và thành phẩm đông nam dược, thành phẩm tân dược, dụng cụ y tế thông thường, bao bì và hương liệu, mỹ phẩm để hỗ trợ cho việc phát triển dược liệu. Xuất khẩu: tinh dầu, dược liệu, nguyên liệu và thành phẩm đông nam dược. Xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ. Nhập khẩu: hương liệu, dược liệu, nguyên liệu để làm thuốc chữa bệnh, dược phẩm, dụng cụ y tế, chất tẩy rửa, sản phẩm vệ sinh, sản phẩm dinh dưỡng. Kinh doanh vắc-xin. Mua bán chế phẩm diệt khuẩn, diệt côn trùng dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế. Mua bán hóa mỹ phẩm. Xuất nhập khẩu thuốc thú y. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn đồ chơi, sản phẩm trò chơi (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn sản phẩm nhựa gia dụng. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị y tế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhập khẩu vi sinh, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), chất màu để phục vụ sản xuất thuốc, vật tư thiết bị phục vụ cho sản xuất thuốc. Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); và các loại hoá chất xử lý nước (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) dùng cho nuôi trồng thủy sản, nguyên liệu phục vụ thức ăn thủy sản và gia súc gia cầm. (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thuốc; Bán lẻ dược liệu (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi. Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (không hoạt động tại trụ sở) |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà; Cho thuê văn phòng. Kinh doanh bất động sản. Cho thuê kho |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; Quản lý bất động sản; Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Dịch vụ bảo quản thuốc |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển khoa học y dược. Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học y dược vào cuộc sống |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; Hoạt động của các phòng khám nha khoa (trừ lưu trú bệnh nhân). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khu vui chơi, giải trí cho trẻ em: nhà banh, cầu trượt, thú nhún, trò chơi (trừ trò chơi có hại cho nhân cách, sức khỏe trẻ em, hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu) |