0302711144 - Công Ty TNHH Crown Worldwide
Công Ty TNHH Crown Worldwide | |
---|---|
Tên quốc tế | CROWN WORLDWIDE LIMITED |
Tên viết tắt | CROWN WORLDWIDE LTD |
Mã số thuế | 0302711144 |
Địa chỉ |
Phòng 2404 Tháp Văn Phòng Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường Thạnh Mỹ Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Jamie Alexander Rossall |
Ngày hoạt động | 06/08/2008 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ đào bới và di dời đất; Dịch vụ dựng dàn giáo (CPC 5114; 5116) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ đóng gói, tháo dỡ và lưu giữ đồ dùng gia đình và đồ văn phòng; Cung cấp dịch vụ lưu giữ tài liệu kinh doanh; Cung cấp dịch vụ tìm kiếm trường học và nhà ở cho người nước ngoài |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ (CPC 5112) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Tìm hiểu mặt bằng xây dựng; Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng; (CPC 5111;5113) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (Dịch vụ sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí; Dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước; Dịch vụ lắp ráp hệ thống khí đốt trong xây dựng) (CPC 5161;5162;5163) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Các Dịch vụ lắp đặt (Dịch vụ lắp đặt hệ thống thang máy trong xây dựng; Dịch vụ lắp đặt mành, mái hiên) (CPC 5169) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 514) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (Dịch vụ lắp kính và cửa sổ kính; Dịch vụ trát vữa; Dịch vụ sơn; Dịch vụ lát sàn và ốp tường; Các công việc lát sàn, phủ tường và dán giấy tường khác; Dịch vụ trang trí gắn kết bên trong; Dịch vụ trang hoàng; Các công việc hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng khác) (CPC 5171;5172;5173;5174;5175;5177;5178;5179) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ đào bới và di dời đất; Dịch vụ dựng dàn giáo (CPC 5114; 5116) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631,632) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631,632) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631,632) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (trừ kinh doanh doanh bất động sản) (CPC 742) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa (CPC 748) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Các dịch vụ máy tính khác (CPC 849) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu, Dịch vụ cơ sở dữ liệu (CPC 843, 844) (Doanh nghiệp không được cung cấp “dịch vụ thông tin trực tuyến và xử lý dữ liệu bao gồm cả xử lý giao dịch (có mã CPC 843**) và dịch vụ truyền dẫn dữ liệu và tin (có mã số CPC 7523**)) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865) (Doanh nghiệp không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động trong lĩnh vực quảng cáo; không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ đóng gói, tháo dỡ và lưu giữ đồ dùng gia đình và đồ văn phòng; Cung cấp dịch vụ lưu giữ tài liệu kinh doanh; Cung cấp dịch vụ tìm kiếm trường học và nhà ở cho người nước ngoài |