0302983116 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thực Phẩm Nhật Hồng
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thực Phẩm Nhật Hồng | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT HONG FOOD TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NHAT HONG FOOD JSC |
Mã số thuế | 0302983116 |
Địa chỉ |
69/15 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Tấn Thống |
Ngày hoạt động | 30/06/2003 |
Quản lý bởi | Tân Sơn Nhì - Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
chi tiết: Mua bán thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thủy sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở). Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung (không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh chi tiết: Sản xuất rượu (không sản xuất tại trụ sở) |
1102 | Sản xuất rượu vang (không sản xuất tại trụ sở) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia chi tiết: Sản xuất bia (không sản xuất tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước giải khát (không sản xuất tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy (không sản xuất tại trụ sở) |
1811 | In ấn chi tiết: In trên bao bì (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (không sản xuất tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (trừ tái chế phế thải nhựa, luyện cán cao su tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất bao bì bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chế biến nông sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Sửa chữa ô tô (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |