0303023831 - Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Và Viễn Thông Tân Thanh Hoa
| Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Và Viễn Thông Tân Thanh Hoa | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAN THANH HOA INFORMATION TECHNOLOGY AND TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TANTHANHHOA IT CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0303023831 |
| Địa chỉ |
279 Hoàng Hoa Thám, Phường Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Như Phương |
| Ngày hoạt động | 05/09/2003 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Mua bán máy móc, linh kiện, thiết bị công nghệ thông tin - viễn thông, công nghệ phẩm, văn phòng phẩm, máy văn phòng, máy công nghiệp, thiết bị y tế, thiết bị điện. Bán buôn thiết bị giáo dục. Bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu phòng cháy chữa cháy, camera, thiết bị chống trộm, chống sét. Bán buôn thiết bị âm thanh, ánh sáng, nhạc cụ, thiết bị phòng họp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thống mạng máy tính, hệ thống điện dân dụng, công nghiệp, dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, dây cáp truyền hình, thiết bị an ninh điện tử, báo cháy, báo trộm. Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera, thiết bị chống trộm và chống sét. Lắp đặt thiết bị âm thanh, ánh sáng, nhạc cụ, thiết bị phòng họp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản)) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô. |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn mủ cao su, hạt điều, hạt tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, hàng kim khí điện máy, điện lạnh, điện tử. Bán buôn sách báo, đồ gia dụng. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính, phần mềm máy tính. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, linh kiện, thiết bị công nghệ thông tin - viễn thông, công nghệ phẩm, văn phòng phẩm, máy văn phòng, máy công nghiệp, thiết bị y tế, thiết bị điện. Bán buôn thiết bị giáo dục. Bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu phòng cháy chữa cháy, camera, thiết bị chống trộm, chống sét. Bán buôn thiết bị âm thanh, ánh sáng, nhạc cụ, thiết bị phòng họp |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ, an toàn lao động |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa. |
| 5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm máy tính. |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ. |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ thương mại. |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |