0303077611 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lê Mây
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lê Mây | |
---|---|
Tên quốc tế | LE MAY PRODUCTION, TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LE MAY CO., LTD |
Mã số thuế | 0303077611 |
Địa chỉ |
10 Đường 23, Khu Phố 2, Phường An Khánh , Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Lê Vân Mây
Ngoài ra Lê Vân Mây còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0287 304 999 |
Ngày hoạt động | 25/09/2003 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn xe hai bánh, xe bốn bánh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Sản xuất, chế biến, đóng hộp nông-thủy-hải sản, thực phẩm (không sản xuất, chế biến tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột chi tiết: Sản xuất bánh, kẹo (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tại trụ sở chi nhánh) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh chi tiết: Sản xuất rượu; sản xuất hương liệu-nguyên liệu làm rượu (không hoạt động tại trụ sở ) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia chi tiết: Sản xuất bia (không sản xuất tại trụ sở ) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước giải khát ; sản xuất hương liệu-nguyên liệu làm nước giải khát (không sản xuất tại trụ sở ) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: May công nghiệp; thêu thủ công (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in chi tiết: Sản xuất và in bao bì (không hoạt động tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn xe hai bánh, xe bốn bánh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn hàng nông - lâm - hải sản (không hoạt động tại trụ sở) ; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc , gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn các sản phẩm từ thịt; Bán buôn đường, gia vị, bột gia vị (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bánh kẹo; bán buôn sữa và các sản phẩm sữa; Bán buôn các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột, nước rau ép, nước quả ép, thực phẩm chức năng, kem đông lạnh; bán buôn thức ăn cho động vật cảnh |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn quần áo, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn đồ dùng gia đình (trừ dược phẩm), hàng thủ công mỹ nghệ; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh ; bán buôn đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội); Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành); bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán hàng công nghệ phẩm, hàng điện-điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn thiết bị, vật tư ngành dầu khí; máy móc, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm; mua bán nguyên liệu-vật tư-máy móc ngành sản xuất và đóng gói bao bì; bán buôn máy móc, thiết bị đuổi và diệt côn trùng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); bán buôn đồ dùng cho thú vật nuôi; bán buôn đồ dùng sử dụng trong nhà bếp, nhà hàng (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác (trừ kho ngoại quan). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm: tư vấn pháp luật; tư vấn thuế, kế toán, kiểm toán) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Chỉ hoạt động khi có Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động và áp dụng đối với một số công việc nhất định theo quy định pháp luật) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Chỉ hoạt động khi có Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động và áp dụng đối với một số công việc nhất định theo quy định pháp luật) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Loại trừ dịch vụ cung cấp nhân viên thực hiện toàn bộ việc kinh doanh) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ thương mại ( trừ dịch vụ lấy lại tài sản ) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |