0303115909 - Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại – Xuất Nhập Khẩu Khang Sơn
| Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Khang Sơn | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KHANG SON PRODUCTION - TRADING -EXPORT IMPORT CO.,LTD |
| Tên viết tắt | KHANG SON CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0303115909 |
| Địa chỉ |
430/32A Cách Mạng Tháng Tám, Phường Nhiêu Lộc, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Hải Thanh |
| Điện thoại | 0918 036 077 |
| Ngày hoạt động | 24/11/2003 |
| Quản lý bởi | Xuân Hòa - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, keo dán, mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh; Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng mây tre lá; Mua bán hàng trang trí nội thất, hàng gia dụng (trừ dược phẩm) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hàng cơ điện lạnh, hàng gia dụng (không rèn, đúc, cán, kéo kim lọai, dập, cắt, gò, hàn, sơn; tái chế phế thải; xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe cơ giới |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe cơ giới |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, keo dán, mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh; Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng mây tre lá; Mua bán hàng trang trí nội thất, hàng gia dụng (trừ dược phẩm) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, hàng cơ điện lạnh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị văn phòng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại màu, thiên thạch, đồng đen, đá quí, kim loại quí khác (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, gỗ (rừng trồng và nhập khẩu), sản phẩm từ gỗ |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu phục vụ sản xuất |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng đường thủy |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |