0303158155 - Tổng Công Ty Văn Hóa Sài Gòn – Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên
Tổng Công Ty Văn Hóa Sài Gòn - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên | |
---|---|
Tên quốc tế | saigon cultural products corporation |
Tên viết tắt | S.C.P.C |
Mã số thuế | 0303158155 |
Địa chỉ | 88 Trần Đình Xu, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 88 Trần Đình Xu, Phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Văn Hiền |
Ngày hoạt động | 23/08/2010 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Kinh doanh giấy in, mực in, vật tư, phụ tùng, trang thiết bị ngành in. Kinh doanh vật phẩm văn hóa các loại. kinh doanh trong lĩnh vục nhiếp ảnh như giấy ảnh, phim chụp, máy ảnh, dịch vụ chụp hình. Mua bán trang thiết bị âm thanh, ánh sáng, hàng điện tử, kim khí điện máy. Kinh doanh vật phẩm văn hóa các loại. kinh doanh trong lĩnh vục nhiếp ảnh như giấy ảnh, phim chụp, máy ảnh, Xuất nhập khẩu các sản phẩm văn hóa. Bán tranh hội họa. mua bán nhựa, hạt màu và bao bì nhựa các loại; mua bán bánh kẹo. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất chế biến lương thực, thực phẩm công nghệ (trừ sản xuất chế biến thực phẩm tươi sống) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất các sản phẩm mỹ thuật như gỗ chạm, sơn mài, gốm sứ (trừ chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa chi tiết: Gia công cắt giấy cuộn. |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in chi tiết: Hoạt động in ấn: In trên giấy, bao bì, văn hóa phẩm các loại (báo chí, lịch, vé số, nhãn hàng hóa, sách giáo khoa); Hoạt động in ấn: in tờ gấp, tờ quảng cáo, cataloque, tạp chí và các chất liệu in khác (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải sợi-dệt-may đan tại trụ sở). |
2432 | Đúc kim loại màu chi tiết: Đúc chữ, chế bản in. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các máy móc cơ khí ngành in(không hoạt động tại trụ sở). sản xuất các sản phẩm băng từ, đĩa hình như băng cassette, băng video, dĩa CD, VCD (trừ tái chế phế thải tại trụ sở). sản xuất trong lĩnh vực nhiếp ảnh như giấy ảnh, phim chụp, máy ảnh, dịch vụ chụp hình (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). Sản xuất đĩa DVD (có nội dung được phép lưu hành), linh kiện sản xuất băng, đĩa nhạc (trừ tái chế phế thải tại trụ sở). Lắp ráp hàng điện tử, kim khí điện máy. Sản xuất nhựa, hạt màu và bao bì nhựa các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa, bảo trì, tân trang, các máy móc cơ khí ngành in (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm công nghệ |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu, bia, |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán quần áo may sẵn trẻ em |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: kinh doanh các sản phẩm mỹ thuật như gỗ chạm, sơn mài, gốm sứ; Mua bán thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ gia dụng, đồ nhựa các loại, thủy tinh các loại. hóa mỹ phẩm, đồ dùng trẻ em, đồ dùng gia đình, thiết bị văn phòng; Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các máy móc cơ khí ngành in; Kinh doanh xuất nhập khẩu thiết bị ngành in. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh giấy in, mực in, vật tư, phụ tùng, trang thiết bị ngành in. Kinh doanh vật phẩm văn hóa các loại. kinh doanh trong lĩnh vục nhiếp ảnh như giấy ảnh, phim chụp, máy ảnh, dịch vụ chụp hình. Mua bán trang thiết bị âm thanh, ánh sáng, hàng điện tử, kim khí điện máy. Kinh doanh vật phẩm văn hóa các loại. kinh doanh trong lĩnh vục nhiếp ảnh như giấy ảnh, phim chụp, máy ảnh, Xuất nhập khẩu các sản phẩm văn hóa. Bán tranh hội họa. mua bán nhựa, hạt màu và bao bì nhựa các loại; mua bán bánh kẹo. |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: kinh doanh các sản phẩm băng từ, đĩa hình như băng cassette, băng video, dĩa CD, VCD |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ; đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận chuyển máy móc thiết bị cơ khí ngành in. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không kinh doanh khách sạn tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng ăn uống (tại số 40 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, quận 1, không kinh doanh rượu). Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh tại thành phố Hồ Chí Minh). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Phục vụ cà phê sách |
5819 | Hoạt động xuất bản khác chi tiết: Xuất bản các xuất bản phẩm theo quyết định số 01/QĐ-BVHTT ngày 04/01/2005 của Bộ Văn hóa thông tin. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: Sản xuất phim nhựa, phim video các thể loại (trừ tái chế phế thải trụ sở). |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: Hoạt động chiếu bóng và phát hành phim. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) chi tiết: Đầu tư tài chính vào các doanh nghiệp khác. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê văn phòng làm việc, nhà xưởng, kho bãi (chỉ thực hiện đối với những dự án được cấp có thẩm quyền phê duyệt). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Hoạt động quảng cáo và dịch vụ quảng cáo. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh chi tiết: dịch vụ chụp hình; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp- nhạc jazz và nhạc dân gian Việt Nam (hoạt động tại số 28 Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận 1). |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn) |